Tìm kiếm phương trình hóa học
|
Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook | ||||
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2 | ||||
Mục Lục
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ||||||
3Ca(H2PO4)2 | + | 12KOH | → | Ca3(PO4)2 | + | 12H2O | + | 4K3PO4 | |
canxi dihirophotphat | kali hidroxit | canxi photphat | nước | kali photphat | |||||
calcium;dihydrogen phosphate | tricalcium; diphosphate | ||||||||
(lỏng) | (lỏng) | (rắn) | (lỏng) | (lỏng) | |||||
(không màu) | (không màu) | (trắng) | (không màu) | (không màu) | |||||
Muối | Bazơ | Muối | Muối | ||||||
234 | 56 | 310 | 18 | 212 | |||||
3 | 12 | 1 | 12 | 4 | Hệ số | ||||
Nguyên - Phân tử khối (g/mol) | |||||||||
Số mol | |||||||||
Khối lượng (g) |
Xin hãy kéo xuống dưới để xem và thực hành các câu hỏi trắc nghiệm liên quan
☟☟☟
3Ca(H2PO4)2 + 12KOH → Ca3(PO4)2 + 12H2O + 4K3PO4 là Phản ứng trao đổiPhản ứng trung hoà, Ca(H2PO4)2 (canxi dihirophotphat) phản ứng với KOH (kali hidroxit) để tạo ra Ca3(PO4)2 (canxi photphat), H2O (nước), K3PO4 (kali photphat) dười điều kiện phản ứng là Điều kiện khác: KOH dư
Điều kiện khác: KOH dư
3Ca(H2PO4)2 + 12KOH → 4K3PO4 + Ca3(PO4)2 + 12H2O
Nếu đang làm bài tập các bạn có thể viết đơn giản là Ca(H2PO4)2 (canxi dihirophotphat) tác dụng KOH (kali hidroxit) và tạo ra chất Ca3(PO4)2 (canxi photphat), H2O (nước), K3PO4 (kali photphat)
xuất hiện kết tủa trắng màu trắng,
Hiện tại chúng tôi không có thêm bất kỳ thông tin nào thêm về phương trình này. Bạn có thể kéo xuống dưới bạn click vào nút báo lỗi / đóng góp để đưa thêm thông tin
Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ Ca(H2PO4)2 (canxi dihirophotphat) ra Ca3(PO4)2 (canxi photphat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ Ca(H2PO4)2 (canxi dihirophotphat) ra Ca3(PO4)2 (canxi photphat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ Ca(H2PO4)2 (canxi dihirophotphat) ra H2O (nước)
Xem tất cả phương trình điều chế từ Ca(H2PO4)2 (canxi dihirophotphat) ra H2O (nước)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ Ca(H2PO4)2 (canxi dihirophotphat) ra K3PO4 (kali photphat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ Ca(H2PO4)2 (canxi dihirophotphat) ra K3PO4 (kali photphat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ KOH (kali hidroxit) ra Ca3(PO4)2 (canxi photphat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ KOH (kali hidroxit) ra Ca3(PO4)2 (canxi photphat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ KOH (kali hidroxit) ra H2O (nước)
Xem tất cả phương trình điều chế từ KOH (kali hidroxit) ra H2O (nước)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ KOH (kali hidroxit) ra K3PO4 (kali photphat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ KOH (kali hidroxit) ra K3PO4 (kali photphat)Phản ứng hoá học trong đó các chất trao đổi cho nhau thành phần cấu tạo của nó. Từ sự trao đổi này, chúng hình thành nên những chất mới. Trong phản ứng trao đổi, số oxi hóa của các nguyên tố không thay đổi. Các phản ứng trao đổi không phải là phản ứng oxi hóa - khử.
Xem tất cả phương trình Phản ứng trao đổi
Xem tất cả phương trình Phản ứng trung hoà
Xem tất cả phương trình Phương trình hóa học vô cơ
Nếu bạn nhận ra phương trình này chưa được cân bằng chính xác. Hãy click vào nút bên dưới để thông báo cho chúng mình biết nhé
Click vào đây để báo lỗiHãy giúp Phương Trình Hóa Học chọn lọc những nội dung tốt bạn nhé!
()
Ca(OH)2 + 2H3PO4 → Ca(H2PO4)2 + 2H2O Ca3(PO4)2 + 4H3PO4 → 3Ca(H2PO4)2 Ca3(PO4)2 + 2H2SO4 → Ca(H2PO4)2 + 2CaSO4 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra Ca(H2PO4)2(potassium hydroxide)
H2O + K2O → 2KOH 3C2H4 + 4H2O + 2KMnO4 → 2KOH + 2MnO2 + 3C2H4(OH)2 2NaOH + K2HPO4 → 2KOH + Na2HPO4 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra KOH(calcium phosphate)
Ca3(PO4)2 + 3H2SO4 → 3CaSO4 + 2H3PO4 Ca3(PO4)2 + H3PO4 → 3CaHPO4 5C + Ca3(PO4)2 + 3SiO2 → 5CO + 2P + 3CaSiO3 Tổng hợp tất cả phương trình có Ca3(PO4)2 tham gia phản ứng(water)
Fe2(CO3)3 + 3H2O → 3CO2 + 2Fe(OH)3 2H2O + 2Na → H2 + 2NaOH 2H2O + 2NaCl → Cl2 + H2 + 2NaOH Tổng hợp tất cả phương trình có H2O tham gia phản ứng(tripotassium phosphate)
3Ba(NO3)2 + 2K3PO4 → 6KNO3 + Ba3(PO4)2 2K3PO4 + 3CaCl2 → Ca3(PO4)2 + 6KCl 2K3PO4 + 3MgCl2 → 6KCl + Mg3(PO4)2 Tổng hợp tất cả phương trình có K3PO4 tham gia phản ứng