Định nghĩa phân loại
Na + CH3Br → C2H6 + NaBr
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Na + CH3Br => C2H6 + NaBr
Phương trình số #2
2CH3CH2OH → H2O + CH3CH2OCH2CH3
Nhiệt độ: 140°C Xúc tác: axit H2SO4
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CH3CH2OH => H2O + CH3CH2OCH2CH3
Phương trình số #3
CH3OH + HBr → H2O + CH3Br
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CH3OH + HBr => H2O + CH3Br
Phương trình số #4
CH3CH2OH → CH3CHO
Xúc tác: PCC/CH2Cl2
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CH3CH2OH => CH3CHO
Phương trình số #5
C6H5OH + Na → C6H5ONa + 1/2H2
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C6H5OH + Na => C6H5ONa + H2
Phương trình số #6
C6H5ONa + CH3I → NaI + C6H5OCH3
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C6H5ONa + CH3I => NaI + C6H5OCH3
Phương trình số #7
CH3COOH + POCl3 → 3CH3COCl + H3PO4
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CH3COOH + POCl3 => CH3COCl + H3PO4
Phương trình số #8
CH3Cl + KOH → CH3OH + KCl
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CH3Cl + KOH => CH3OH + KCl
Phương trình số #9
NH3 + CH3CH2Br → CH3CH2NH2 + NH4Br
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NH3 + CH3CH2Br => CH3CH2NH2 + NH4Br
Phương trình số #10
Ca(OH)2 + CO2 → CaCO3 + H2O
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Ca(OH)2 + CO2 => CaCO3 + H2O