Chủ đề: Phương trình hóa học hữu cơ - Trang 1

Tất cả những phương trình hữu cơ hiện có trên Từ Điển Phương Trình Hóa Học - Cập nhật 2024

Định nghĩa phân loại

Phương trình số #2

2CH3CH2OH → H2O + CH3CH2OCH2CH3

Nhiệt độ: 140°C Xúc tác: axit H2SO4

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CH3CH2OH => H2O + CH3CH2OCH2CH3  

Phương trình số #3

CH3OH + HBr → H2O + CH3Br

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CH3OH + HBr => H2O + CH3Br  

Phương trình số #4

CH3CH2OH → CH3CHO

Xúc tác: PCC/CH2Cl2

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CH3CH2OH => CH3CHO  

Phương trình số #5

C6H5OH + Na → C6H5ONa + 1/2H2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C6H5OH + Na => C6H5ONa + H2  

Phương trình số #6

C6H5ONa + CH3I → NaI + C6H5OCH3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C6H5ONa + CH3I => NaI + C6H5OCH3  

Phương trình số #7

CH3COOH + POCl33CH3COCl + H3PO4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CH3COOH + POCl3 => CH3COCl + H3PO4  

Phương trình số #8

CH3Cl + KOH → CH3OH + KCl

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CH3Cl + KOH => CH3OH + KCl  

Phương trình số #9

NH3 + CH3CH2Br → CH3CH2NH2 + NH4Br

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NH3 + CH3CH2Br => CH3CH2NH2 + NH4Br  

Phương trình số #10

Ca(OH)2 + CO2CaCO3 + H2O

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Ca(OH)2 + CO2 => CaCO3 + H2O