Định nghĩa phân loại
Đây là những phương trình hoá học được sử dụng trong chương trình học lớp 8. Đây cũng là những phương trình hoá học cơ bản nhất, cần được nắm thật kỹ để làm tiền để cho những cấp học tiếp theo.
Phương trình số #2
4Al + 3O2 → 2Al2O3
Nhiệt độ: nhiệt độ
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Al + O2 => Al2O3
Phương trình số #3
3Fe + 2O2 → Fe3O4
Nhiệt độ: nhiệt độ
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Fe + O2 => Fe3O4
Phương trình số #4
2KMnO4 → MnO2 + O2 + K2MnO4
Nhiệt độ: Nhiệt độ
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình KMnO4 => MnO2 + O2 + K2MnO4
Phương trình số #5
CaO + H2O → Ca(OH)2
Nhiệt độ: Ở nhiệt độ phòng
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CaO + H2O => Ca(OH)2
Phương trình số #6
5O2 + 4P → 2P2O5
Nhiệt độ: nhiệt độ Điều kiện khác: dư oxi
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình O2 + P => P2O5
Phương trình số #7
H2O + Na2O → 2NaOH
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + Na2O => NaOH
Phương trình số #8
CuO + H2 → Cu + H2O
Nhiệt độ: 400°C
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CuO + H2 => Cu + H2O
Phương trình số #9
2HgO → 2Hg + O2
Nhiệt độ: 450 - 500°C
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HgO => Hg + O2
Phương trình số #10
2HCl + Zn → H2 + ZnCl2
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HCl + Zn => H2 + ZnCl2