Định nghĩa phân loại
Đây là những phương trình hoá học được sử dụng trong chương trình học lớp 9. Nắm vững và học thuộc tất cả các phương trình này sẽ giúp bạn tự tin bước vào kỳ thi tốt nghiệp THCS
H2SO4 + Mg → H2 + MgSO4
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2SO4 + Mg => H2 + MgSO4
Phương trình số #2
Zn + CuSO4 → Cu + ZnSO4
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Zn + CuSO4 => Cu + ZnSO4
Phương trình số #3
2Al + 3CuCl2 → 2AlCl3 + 3Cu
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Al + CuCl2 => AlCl3 + Cu
Phương trình số #4
Ca(OH)2 + K2CO3 → CaCO3 + 2KOH
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Ca(OH)2 + K2CO3 => CaCO3 + KOH
Phương trình số #5
Br2 + C2H2 → BrHC=CHBr
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Br2 + C2H2 => BrHC=CHBr
Phương trình số #6
2Br2 + C2H2 → C2H2Br4
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Br2 + C2H2 => C2H2Br4
Phương trình số #7
H2SO4 + C12H22O11 → 12C + H2SO4.11H2O
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2SO4 + C12H22O11 => C + H2SO4.11H2O
Phương trình số #8
2NaOH + SiO2 → H2O + Na2SiO3
Nhiệt độ: 900 - 1000°C
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaOH + SiO2 => H2O + Na2SiO3
Phương trình số #9
Cl2 + 2KOH → H2O + KCl + KClO
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Cl2 + KOH => H2O + KCl + KClO
Phương trình số #10
3KOH + 3Na2HPO4 → H2O + K3PO4 + 2Na3PO4
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình KOH + Na2HPO4 => H2O + K3PO4 + Na3PO4