Định nghĩa phân loại
HCl + NaOH → H2O + NaCl
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HCl + NaOH => H2O + NaCl
Phương trình số #2
HCl + KOH → H2O + KCl
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HCl + KOH => H2O + KCl
Phương trình số #3
Cu(OH)2 + 2HNO3 → Cu(NO3)2 + 2H2O
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Cu(OH)2 + HNO3 => Cu(NO3)2 + H2O
Phương trình số #4
Cu(OH)2 + 2HCl → 2H2O + CuCl2
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Cu(OH)2 + HCl => H2O + CuCl2
Phương trình số #5
Cu(OH)2 + H2SO4 → 2H2O + CuSO4
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Cu(OH)2 + H2SO4 => H2O + CuSO4
Phương trình số #6
Ca(OH)2 + 2HCl → 2H2O + CaCl2
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Ca(OH)2 + HCl => H2O + CaCl2
Phương trình số #7
Ca(OH)2 + H2SO4 → 2H2O + CaSO4
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Ca(OH)2 + H2SO4 => H2O + CaSO4
Phương trình số #8
2CH3COOH + Na2CO3 → 2CH3COONa + H2O + CO2
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CH3COOH + Na2CO3 => CH3COONa + H2O + CO2
Phương trình số #9
Ca(OH)2 + 2CH3COOH → (CH3COO)2Ca + 2H2O
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Ca(OH)2 + CH3COOH => (CH3COO)2Ca + H2O
Phương trình số #10
H2SO4 + 2NaOH → 2H2O + Na2SO4
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2SO4 + NaOH => H2O + Na2SO4