Định nghĩa phân loại
Phản ứng hoá học trong đó các chất trao đổi cho nhau thành phần cấu tạo của nó. Từ sự trao đổi này, chúng hình thành nên những chất mới.
Trong phản ứng trao đổi, số oxi hóa của các nguyên tố không thay đổi. Các phản ứng trao đổi không phải là phản ứng oxi hóa - khử.
3Ba(NO3)2 + 2K3PO4 → 6KNO3 + Ba3(PO4)2
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Ba(NO3)2 + K3PO4 => KNO3 + Ba3(PO4)2
Phương trình số #2
3Ca(OH)2 + 2H3PO4 → 6H2O + CaHPO4
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Ca(OH)2 + H3PO4 => H2O + CaHPO4
Phương trình số #3
Ca(OH)2 + 2HNO3 → Ca(NO3)2 + 2H2O
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Ca(OH)2 + HNO3 => Ca(NO3)2 + H2O
Phương trình số #4
3Ca(OH)2 + 2Na3PO4 → Ca3(PO4)2 + 6NaOH
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Ca(OH)2 + Na3PO4 => Ca3(PO4)2 + NaOH
Phương trình số #5
Ca3N2 + 3H2O → 3Ca(OH)2 + 2NH3
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Ca3N2 + H2O => Ca(OH)2 + NH3
Phương trình số #6
Ca3P2 + 6HCl → 2PH3 + 3CaCl2
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Ca3P2 + HCl => PH3 + CaCl2
Phương trình số #7
CaC2 + H2SO4 → C2H2 + CaSO4
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CaC2 + H2SO4 => C2H2 + CaSO4
Phương trình số #8
2K3PO4 + 3CaCl2 → Ca3(PO4)2 + 6KCl
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình K3PO4 + CaCl2 => Ca3(PO4)2 + KCl
Phương trình số #9
2H2O + KAlO2 + CO2 → Al(OH)3 + KHCO3
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + KAlO2 + CO2 => Al(OH)3 + KHCO3
Phương trình số #10
Cr + 2HCl → H2 + CrCl2
Nhiệt độ: 1150-1200°C
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Cr + HCl => H2 + CrCl2