Định nghĩa phân loại
5KClO3 + 6P → 5KCl + 3P2O5
Nhiệt độ: nhiệt độ
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình KClO3 + P => KCl + P2O5
Phương trình số #2
NaOH + H3PO4 → H2O + NaH2PO4
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaOH + H3PO4 => H2O + NaH2PO4
Phương trình số #3
(NH2)2CO + H2O → (NH4)2CO3
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình (NH2)2CO + H2O => (NH4)2CO3
Phương trình số #4
Ca3(PO4)2 + 2H2SO4 → Ca(H2PO4)2 + 2CaSO4
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Ca3(PO4)2 + H2SO4 => Ca(H2PO4)2 + CaSO4
Phương trình số #5
Ca3(PO4)2 + 3H2SO4 → 3CaSO4 + 2H3PO4
Nhiệt độ: nhiệt độ
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Ca3(PO4)2 + H2SO4 => CaSO4 + H3PO4
Phương trình số #6
Ca3(PO4)2 + 4H3PO4 → 3Ca(H2PO4)2
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Ca3(PO4)2 + H3PO4 => Ca(H2PO4)2
Phương trình số #7
4Al + 3C → Al4C3
Nhiệt độ: 1500 - 1700°C
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Al + C => Al4C3
Phương trình số #8
2Mg + SiO2 → Si + 2MgO
Nhiệt độ: Nhiệt độ.
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Mg + SiO2 => Si + MgO
Phương trình số #9
2NaOH + SiO2 → H2O + Na2SiO3
Nhiệt độ: 900 - 1000°C
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaOH + SiO2 => H2O + Na2SiO3
Phương trình số #10
C4H10 → C2H4 + C2H6
Nhiệt độ: nhiệt độ Xúc tác: xúc tác
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C4H10 => C2H4 + C2H6