Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tổng hợp đầy đủ phương trình có Ca3(PO4)2 là chất tham gia

Tất cả các phương trình đã cân bằng có Ca3(PO4)2 (canxi photphat) là chất tham gia, đầy đủ và chi tiết nhất. Cân bằng phương trình phản ứng hóa học. Phản ứng oxi hóa khử

Ca3(PO4)2 + 3H2SO43CaSO4 + 2H3PO4

Nhiệt độ: nhiệt độ

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Ca3(PO4)2 + H2SO4 => CaSO4 + H3PO4  

Phương trình số #2

Ca3(PO4)2 + H3PO43CaHPO4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Ca3(PO4)2 + H3PO4 => CaHPO4  

Phương trình số #3

5C + Ca3(PO4)2 + 3SiO25CO + 2P + 3CaSiO3

Nhiệt độ: 1200°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C + Ca3(PO4)2 + SiO2 => CO + P + CaSiO3  

Phương trình số #4

Ca3(PO4)2 + 4H3PO43Ca(H2PO4)2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Ca3(PO4)2 + H3PO4 => Ca(H2PO4)2  

Phương trình số #5

Ca3(PO4)2 + 2H2SO4Ca(H2PO4)2 + 2CaSO4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Ca3(PO4)2 + H2SO4 => Ca(H2PO4)2 + CaSO4  

Phương trình số #6

Ca3(PO4)2 + 6HCl → 3CaCl2 + 2H3PO4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Ca3(PO4)2 + HCl => CaCl2 + H3PO4  

Phương trình số #7

2Ca3(PO4)2 + 6SiO22P2O5 + 6CaSiO3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Ca3(PO4)2 + SiO2 => P2O5 + CaSiO3  

Phương trình số #8

8C + Ca3(PO4)2Ca3P2 + 8CO

Nhiệt độ: 900 - 1000°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C + Ca3(PO4)2 => Ca3P2 + CO  

Phương trình số #9

10C + 2Ca3(PO4)2 + 6SiO210CO + 6CaSiO3 + P4

Nhiệt độ: 1000°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C + Ca3(PO4)2 + SiO2 => CO + CaSiO3 + P4  

Phương trình số #10

16Al + 3Ca3(PO4)28Al2O3 + 3Ca3P2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Al + Ca3(PO4)2 => Al2O3 + Ca3P2