Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ KOH ra Ca3(PO4)2

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ KOH (kali hidroxit) ra Ca3(PO4)2 (canxi photphat) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

3Ca(H2PO4)2 + 12KOHCa3(PO4)2 + 12H2O + 4K3PO4

Điều kiện khác: KOH dư

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Ca(H2PO4)2 + KOH => Ca3(PO4)2 + H2O + K3PO4  

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho Ca(H2PO4)2 (canxi dihirophotphat) tác dụng vói KOH (kali hidroxit) tạo thành Ca3(PO4)2 (canxi photphat) K3PO4 (kali photphat)

Phương trình để tạo ra chất Ca(H2PO4)2 (canxi dihirophotphat) ()

Ca(OH)2 + 2H3PO4 → Ca(H2PO4)2 + 2H2O Ca3(PO4)2 + 4H3PO4 → 3Ca(H2PO4)2 Ca3(PO4)2 + 2H2SO4 → Ca(H2PO4)2 + 2CaSO4

Phương trình để tạo ra chất KOH (kali hidroxit) (potassium hydroxide)

2NaOH + K2HPO4 → 2KOH + Na2HPO4 H2O + K2O → 2KOH 3C2H4 + 4H2O + 2KMnO4 → 2KOH + 2MnO2 + 3C2H4(OH)2

Phương trình để tạo ra chất Ca3(PO4)2 (canxi photphat) (calcium phosphate)

3Ca(NO3)2 + 2Na3PO4 → Ca3(PO4)2 + 6NaNO3 3Ca(H2PO4)2 + 6Ba(OH)2 → Ca3(PO4)2 + 12H2O + 2Ba3(PO4)2 3Ca(OH)2 + 2Na3PO4 → Ca3(PO4)2 + 6NaOH

Phương trình để tạo ra chất H2O (nước) (water)

(6x-2y)HNO3 + FexOy → (3x-y)H2O + 3x-2yNO2 + xFe(NO3)3 3BaO + 2H3PO4 → 3H2O + Ba3(PO4)2 H2SO4 + Na2SO3 → H2O + Na2SO4 + SO2

Phương trình để tạo ra chất K3PO4 (kali photphat) (tripotassium phosphate)

3Ca(H2PO4)2 + 12KOH → Ca3(PO4)2 + 12H2O + 4K3PO4 Ca(H2PO4)2 + H2O + K → Ca3(PO4)2 + H2 + K3PO4 3KOH + 3Na2HPO4 → H2O + K3PO4 + 2Na3PO4