Chủ đề: Phương Trình Hoá Học Lớp 12 - Trang 1

Phương trình được tìm thấy trong Sách Giáo Khoa lớp 12 - Bộ Giáo Dục và Đào Tạo - Cập nhật 2024

Định nghĩa phân loại

CH3COOH + (CH3)2CHCH2CH2OH → H2O + CH3COOCH2CH2CH(CH3)2

Nhiệt độ: nhiệt độ Điều kiện khác: H2SO4

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CH3COOH + (CH3)2CHCH2CH2OH => H2O + CH3COOCH2CH2CH(CH3)2  

Phương trình số #2

CuCO3.Cu(OH)22CuO + H2O + CO2

Nhiệt độ: nhiệt độ

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CuCO3.Cu(OH)2 => CuO + H2O + CO2  

Phương trình số #3

Ca + 2HCl → H2 + CaCl2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Ca + HCl => H2 + CaCl2  

Phương trình số #4

2Al + 6H2O + 2NaOH → 3H2 + 2Na[AlOH]4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Al + H2O + NaOH => H2 + Na[AlOH]4  

Phương trình số #5

nH2O + (C6H10O5)n → nC6H12O6

Nhiệt độ: nhiệt độ Điều kiện khác: H2SO4

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + (C6H10O5)n => C6H12O6  

Phương trình số #7

3Fe + 4H2O → 4H2 + Fe3O4

Nhiệt độ: nhiệt độ

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Fe + H2O => H2 + Fe3O4  

Phương trình số #8

7H2SO4 + K2Cr2O7 + 6FeSO43Fe2(SO4)3 + 7H2O + K2SO4 + Cr2(SO4)3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2SO4 + K2Cr2O7 + FeSO4 => Fe2(SO4)3 + H2O + K2SO4 + Cr2(SO4)3  

Phương trình số #10

H2O + 2Cr2O3H2Cr2O7

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + Cr2O3 => H2Cr2O7