Định nghĩa phân loại
CH3COOH + (CH3)2CHCH2CH2OH → H2O + CH3COOCH2CH2CH(CH3)2
Nhiệt độ: nhiệt độ Điều kiện khác: H2SO4
Phương trình số #2
CuCO3.Cu(OH)2 → 2CuO + H2O + CO2
Nhiệt độ: nhiệt độ
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CuCO3.Cu(OH)2 => CuO + H2O + CO2
Phương trình số #3
Ca + 2HCl → H2 + CaCl2
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Ca + HCl => H2 + CaCl2
Phương trình số #4
2Al + 6H2O + 2NaOH → 3H2 + 2Na[AlOH]4
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Al + H2O + NaOH => H2 + Na[AlOH]4
Phương trình số #5
nH2O + (C6H10O5)n → nC6H12O6
Nhiệt độ: nhiệt độ Điều kiện khác: H2SO4
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + (C6H10O5)n => C6H12O6
Phương trình số #6
2NaCl → Cl2 + 2Na
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaCl => Cl2 + Na
Phương trình số #7
3Fe + 4H2O → 4H2 + Fe3O4
Nhiệt độ: nhiệt độ
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Fe + H2O => H2 + Fe3O4
Phương trình số #8
7H2SO4 + K2Cr2O7 + 6FeSO4 → 3Fe2(SO4)3 + 7H2O + K2SO4 + Cr2(SO4)3
Không có
Phương trình số #9
H2O + CrO3 → H2CrO4
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + CrO3 => H2CrO4
Phương trình số #10
H2O + 2Cr2O3 → H2Cr2O7
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + Cr2O3 => H2Cr2O7