Chủ đề: Phương trình hóa học vô cơ - Trang 1

Tất cả những phương trình hóa học vô cô có trên Từ điển Phương Trình Hóa Học - Cập nhật 2024

Định nghĩa phân loại

CH4 + H2O → CO + 3H2O

Nhiệt độ: 1000°C Xúc tác: Ni

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CH4 + H2O => CO + H2O  

Phương trình số #2

Cl2 + H2O → HCl + HClO

Nhiệt độ: 700°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Cl2 + H2O => HCl + HClO  

Phương trình số #3

Br2 + 5Cl2 + 6H2O → 10HCl + 2HBrO3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Br2 + Cl2 + H2O => HCl + HBrO3  

Phương trình số #4

5Cl2 + 6H2O + I210HCl + 2HIO3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Cl2 + H2O + I2 => HCl + HIO3  

Phương trình số #5

16HCl + 2KMnO45Cl2 + 8H2O + 2KCl + 2MnCl2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HCl + KMnO4 => Cl2 + H2O + KCl + MnCl2  

Phương trình số #6

4HCl + MnO2Cl2 + 2H2O + MnCl2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HCl + MnO2 => Cl2 + H2O + MnCl2  

Phương trình số #7

CaOCl2 + 2HCl → Cl2 + H2O + CaCl2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CaOCl2 + HCl => Cl2 + H2O + CaCl2  

Phương trình số #8

CaF2 + H2SO4CaSO4 + 2HF

Nhiệt độ: 250°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CaF2 + H2SO4 => CaSO4 + HF  

Phương trình số #9

H2SO4 + NaCl → HCl + NaHSO4

Nhiệt độ: 250°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2SO4 + NaCl => HCl + NaHSO4  

Phương trình số #10

2H2SO4 + 2KClO3 + H2C2O42H2O + 2CO2 + 2ClO2 + 2KHSO4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2SO4 + KClO3 + H2C2O4 => H2O + CO2 + ClO2 + KHSO4