Định nghĩa phân loại
CH4 + H2O → CO + 3H2O
Nhiệt độ: 1000°C Xúc tác: Ni
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CH4 + H2O => CO + H2O
Phương trình số #2
Cl2 + H2O → HCl + HClO
Nhiệt độ: 700°C
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Cl2 + H2O => HCl + HClO
Phương trình số #3
Br2 + 5Cl2 + 6H2O → 10HCl + 2HBrO3
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Br2 + Cl2 + H2O => HCl + HBrO3
Phương trình số #4
5Cl2 + 6H2O + I2 → 10HCl + 2HIO3
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Cl2 + H2O + I2 => HCl + HIO3
Phương trình số #5
16HCl + 2KMnO4 → 5Cl2 + 8H2O + 2KCl + 2MnCl2
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HCl + KMnO4 => Cl2 + H2O + KCl + MnCl2
Phương trình số #6
4HCl + MnO2 → Cl2 + 2H2O + MnCl2
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HCl + MnO2 => Cl2 + H2O + MnCl2
Phương trình số #7
CaOCl2 + 2HCl → Cl2 + H2O + CaCl2
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CaOCl2 + HCl => Cl2 + H2O + CaCl2
Phương trình số #8
CaF2 + H2SO4 → CaSO4 + 2HF
Nhiệt độ: 250°C
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CaF2 + H2SO4 => CaSO4 + HF
Phương trình số #9
H2SO4 + NaCl → HCl + NaHSO4
Nhiệt độ: 250°C
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2SO4 + NaCl => HCl + NaHSO4
Phương trình số #10
2H2SO4 + 2KClO3 + H2C2O4 → 2H2O + 2CO2 + 2ClO2 + 2KHSO4
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2SO4 + KClO3 + H2C2O4 => H2O + CO2 + ClO2 + KHSO4