Định nghĩa phân loại
Phương trình thường gặp trong thi ĐH
2H2O + 4NO2 + O2 → 4HNO3
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + NO2 + O2 => HNO3
Phương trình số #2
CO + 2H2 → CH3OH
Nhiệt độ: 400°C Áp suất: 200 Xúc tác: ZnO, CrO3
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CO + H2 => CH3OH
Phương trình số #3
Ca(HCO3)2 → CaCO3 + H2O + CO2
Nhiệt độ: to
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Ca(HCO3)2 => CaCO3 + H2O + CO2
Phương trình số #4
Mg(HCO3)2 → H2O + MgCO3 + CO2
Nhiệt độ: nhiệt độ
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Mg(HCO3)2 => H2O + MgCO3 + CO2
Phương trình số #5
3Fe2O3 + H2 → H2O + 2Fe3O4
Nhiệt độ: 400°C
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Fe2O3 + H2 => H2O + Fe3O4
Phương trình số #6
2KMnO4 + 4KOH + 3MnSO4 → 2H2O + 5MnO2 + 3K2SO4
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình KMnO4 + KOH + MnSO4 => H2O + MnO2 + K2SO4
Phương trình số #7
2Cu2O → 4CuO + O2
Nhiệt độ: 1800°C
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Cu2O => CuO + O2
Phương trình số #8
4Ag + 2H2S + O2 → 2H2O + 2Ag2S
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Ag + H2S + O2 => H2O + Ag2S
Phương trình số #9
2(NH4)2CrO4 → 5H2O + N2 + 2NH3 + Cr2O3
Điều kiện khác: khi đun nhanh, bị phân hủy và bốc cháy.
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình (NH4)2CrO4 => H2O + N2 + NH3 + Cr2O3
Phương trình số #10
4HCl + O2 + 4CrCl2 → 2H2O + 4CrCl3
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HCl + O2 + CrCl2 => H2O + CrCl3