Chủ đề: Phương trình thi Đại Học - Trang 1

Phương trình thi Đại Học - Cập nhật 2024

Định nghĩa phân loại

Phương trình thường gặp trong thi ĐH

Phương trình số #2

CO + 2H2CH3OH

Nhiệt độ: 400°C Áp suất: 200 Xúc tác: ZnO, CrO3

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CO + H2 => CH3OH  

Phương trình số #3

Ca(HCO3)2CaCO3 + H2O + CO2

Nhiệt độ: to

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Ca(HCO3)2 => CaCO3 + H2O + CO2  

Phương trình số #4

Mg(HCO3)2H2O + MgCO3 + CO2

Nhiệt độ: nhiệt độ

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Mg(HCO3)2 => H2O + MgCO3 + CO2  

Phương trình số #5

3Fe2O3 + H2H2O + 2Fe3O4

Nhiệt độ: 400°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Fe2O3 + H2 => H2O + Fe3O4  

Phương trình số #6

2KMnO4 + 4KOH + 3MnSO42H2O + 5MnO2 + 3K2SO4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình KMnO4 + KOH + MnSO4 => H2O + MnO2 + K2SO4  

Phương trình số #7

2Cu2O → 4CuO + O2

Nhiệt độ: 1800°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Cu2O => CuO + O2  

Phương trình số #8

4Ag + 2H2S + O22H2O + 2Ag2S

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Ag + H2S + O2 => H2O + Ag2S  

Phương trình số #9

2(NH4)2CrO45H2O + N2 + 2NH3 + Cr2O3

Điều kiện khác: khi đun nhanh, bị phân hủy và bốc cháy.

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình (NH4)2CrO4 => H2O + N2 + NH3 + Cr2O3  

Phương trình số #10

4HCl + O2 + 4CrCl22H2O + 4CrCl3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HCl + O2 + CrCl2 => H2O + CrCl3