Chủ đề: Nhóm Nguyên Tố VIIIB - Trang 1

Nhóm coban - Cập nhật 2025

Định nghĩa phân loại

Chất Hóa Học Kết Quả Số #1

Fe


sắt

iron

Hình ảnh thực tế Hình công thức cấu tạo

Tính chất vật lý

Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol) 55.8450

Khối lượng riêng (kg/m3) 7874

Màu sắc Ánh kim xám nhẹ T

Trạng thái thông thường Chất rắn

Nhiệt độ sôi (°C) 2862

Nhiệt độ nóng chảy (°C) 1538

Tính chất hóa học

Độ âm điện 1

Năng lượng ion hoá thứ nhất 762.5

Ứng dụng

Click để xem chi tiết về ứng dụng của chất hóa học Fe

Phức Hữu Cơ

Al(C2H5)3

Nguyên Tố Chu Kỳ 1

He H2

Nguyên Tố Chu Kỳ 3

Si P S Mg Na Cl2 Al

Nguyên Tố Chu Kỳ 5

Ag

Nguyên Tố Chu Kỳ 6

Cs Ba Bi Hg Pb Au

Nguyên Tố Chu Kỳ 7

Nhóm Nguyên Tố IIIB

Nhóm Nguyên Tố IVB

Nhóm Nguyên Tố VB

Nhóm Nguyên Tố VIIB

K2MnO4 MnCl2 MnO2 MnSO4

Nhóm Nguyên Tố VIIIB

Ni NiCl2

Nhóm Nguyên Tố VIIIA

Ne He