Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tổng hợp tất cả phương trình điều chế Fe

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế Fe (sắt) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

FeCl2Cl2 + Fe

Điều kiện khác: điện phân dung dịch với điện cực trơ

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình FeCl2 => Cl2 + Fe  

Phương trình số #2

2Al + Fe2O3Al2O3 + 2Fe

Nhiệt độ: nhiệt độ

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Al + Fe2O3 => Al2O3 + Fe  

Phương trình số #3

4CO + Fe3O43Fe + 4CO2

Nhiệt độ: nhiệt độ

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CO + Fe3O4 => Fe + CO2  

Phương trình số #4

Fe2(SO4)3 + 3H2O → 2Fe + 3H2SO4 + 3/2O2

Điều kiện khác: điện phân dd

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Fe2(SO4)3 + H2O => Fe + H2SO4 + O2  

Phương trình số #5

8Al + 3Fe3O44Al2O3 + 9Fe

Nhiệt độ: nhiệt độ

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Al + Fe3O4 => Al2O3 + Fe  

Phương trình số #6

5FeO + 2P → 5Fe + P2O5

Nhiệt độ: Nhiệt độ.

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình FeO + P => Fe + P2O5  

Phương trình số #7

FeO + H2Fe + H2O

Nhiệt độ: Nhiệt độ.

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình FeO + H2 => Fe + H2O  

Phương trình số #8

FeCl2 + Zn → Fe + ZnCl2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình FeCl2 + Zn => Fe + ZnCl2  

Phương trình số #9

2Al + 3FeSO4Al2(SO4)3 + 3Fe

Nhiệt độ: nhiệt độ

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Al + FeSO4 => Al2(SO4)3 + Fe  

Phương trình số #10

C + FeO → CO + Fe

Nhiệt độ: Nhiệt độ.

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C + FeO => CO + Fe