Hình ảnh thực tế | Hình công thức cấu tạo | Hình cấu trúc không gian |
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol) 231.5326
Khối lượng riêng (kg/m3) 5170
Trạng thái thông thường chất rắn dạng bột
Nhiệt độ nóng chảy (°C) 1597
Chia sẻ qua facebook
Hoặc chia sẽ link trực tiếp:
http://v1.phuongtrinhhoahoc.com/chat-hoa-hoc-Fe3O4-Sat(II,III)+oxit-2468Các bài học trong Sách Giáo Khoa bạn có thể tham khảo thêm
Nội dung bài học Các oxit của cacbon tìm hiểu về hai hợp chất quan trọng là CO và CO . Hai oxit này thuộc loại nào? Chúng có những tính chất và ứng dụng gì? để trả lời chúng ta sẽ nghiên cứu về tính chất và ứng dụng của các oxit này.
Nội dung bài học Axit cacbonic và muối cacbonat tìm hiểu H CO là axit rất yếu, không bền; Muối cacbonat có những tính chất của muối như tác dụng với axit, với dd muối, với dd kiềm. Ngoài ra muối cacbonat dễ bị phân huỷ ở nhiệt độ cao và giải phóng khí CO . Muối cacbonat có ứng dụng trong sản xuất và đời sống. Chu trình của cacbon trong tự nhiên và vấn để bảo vệ môi trường.
Silic là nguyên tố phổ biến thứ hai trong vỏ trái đất, ngành công nghiệp liên quan đến silic và hợp chất của nó gọi là công nghiệp silicat rất gần gũi trong đời sống, chúng ta hãy nghiên cứu về silic và ngành công nghiệp này
Bảng tuần hoàn các nguyên tố hóa học, còn được biết với tên Bảng tuần hoàn Mendeleev, là một phương pháp liệt kê các nguyên tố hóa học thành dạng bảng, dựa trên số hiệu nguyên tử (số proton trong hạt nhân), cấu hình electron và các tính chất hóa học tuần hoàn của chúng. Các nguyên tố được biểu diễn theo trật tự số hiệu nguyên tử tăng dần, thường liệt kê cùng với ký hiệu hóa học trong mỗi ô. Dạng tiêu chuẩn của bảng gồm các nguyên tố được sắp xếp thành 18 cột và 7 dòng, với hai dòng kép nằm riêng nằm bên dưới cùng.
Nội dung bài giảng Luyện tập chương 3: Phi kim - Sơ lược về bảng tuần hoàn các nguyên tố hóa học giúp học sinh hệ thống hoá lại các kiến thức trong chương như: tính chất của phi kim, tính chất của clo,C, Si, CO, CO , H CO , muối cacbonat. Cấu tạo bảng tuần hoàn và sự biến đổi tuần hoàn tính chất của các nguyên tố trong chu kì, nhóm và ý nghĩa của bảng tuần hoàn.
Dưới đây là các câu hỏi về liệu Fe3O4 có thể tác dụng với chất nào khác không. Bạn có thể
Fe3O4 có tác dụng với I không? Fe3O4 có tác dụng với SnF2 không? Fe3O4 có tác dụng với Si2O3 không? Fe3O4 có tác dụng với Na[Sn(OH)3] không? Fe3O4 có tác dụng với Na2SnO2 không? Fe3O4 có tác dụng với Ca[Sn(OH)6] không? Fe3O4 có tác dụng với S[Sn(OH)6] không? Fe3O4 có tác dụng với Na2SnO3 không? Fe3O4 có tác dụng với Sr[Sn(OH)6] không? Fe3O4 có tác dụng với Na2SnCl6 không? Fe3O4 có tác dụng với Ba[Sn(OH)6] không? Fe3O4 có tác dụng với K[Sn(OH)3] không? Fe3O4 có tác dụng với KCr(SO4)2 không? Fe3O4 có tác dụng với NaClO.5H2O không? Fe3O4 có tác dụng với NaOH.H2O không? Fe3O4 có tác dụng với SO3F không? Fe3O4 có tác dụng với NaSO3F không? Fe3O4 có tác dụng với SO2.nH2O không? Fe3O4 có tác dụng với SO3NH2 không? Fe3O4 có tác dụng với BiNO3(OH)2 không? Fe3O4 có tác dụng với Bi(NO3)O không? Fe3O4 có tác dụng với Bi(NO3)3.5H2O không? Fe3O4 có tác dụng với Bi(NO3)2OH không? Fe3O4 có tác dụng với BiO(OH) không? Fe3O4 có tác dụng với BiClO không? Fe3O4 có tác dụng với Bi2(SO4)O2 không? Fe3O4 có tác dụng với BiCl(OH)2 không? Fe3O4 có tác dụng với BiSO4(OH) không? Fe3O4 có tác dụng với Bi(HSO4)SO4 không? Fe3O4 có tác dụng với Bi2CO3(OH)4 không? Fe3O4 có tác dụng với At2S3 không? Fe3O4 có tác dụng với AtCl3 không? Fe3O4 có tác dụng với [N2O2] không? Fe3O4 có tác dụng với Ag2N2O2 không? Fe3O4 có tác dụng với Na2[Ni(OH)4] không? Fe3O4 có tác dụng với NiF3 không? Fe3O4 có tác dụng với KHF2 không? Fe3O4 có tác dụng với K2NiF4 không? Fe3O4 có tác dụng với Ni2SO4(OH)2 không? Fe3O4 có tác dụng với [Ni(NH3)6]SO4 không? Fe3O4 có tác dụng với Ni(NO3)OH không? Fe3O4 có tác dụng với [Ni(NH3)6](NO3)2 không? Fe3O4 có tác dụng với NiF2.4H2O không? Fe3O4 có tác dụng với Ni(NO3)2.6H2O không? Fe3O4 có tác dụng với [Ni(NH3)6]F2 không? Fe3O4 có tác dụng với Ni2O(OH)4 không? Fe3O4 có tác dụng với Li2O2.H2O không? Fe3O4 có tác dụng với LiOOH·H2O không? Fe3O4 có tác dụng với Li2O2.H2O2.3H2O không? Fe3O4 có tác dụng với HSeO3F không? Fe3O4 có tác dụng với [SeO3] không? Fe3O4 có tác dụng với BeF2.H2O không? Fe3O4 có tác dụng với Fe(NH4)2(SO4)2 không? Fe3O4 có tác dụng với K[AsF4] không? Fe3O4 có tác dụng với CaHClO không? Fe3O4 có tác dụng với Na2[Pb(OH)6] không? Fe3O4 có tác dụng với Ca(HCN2)2 không? Fe3O4 có tác dụng với BeCl2.4H2O không? Fe3O4 có tác dụng với Na2[Pd(OH)4] không? Fe3O4 có tác dụng với PdO không? Fe3O4 có tác dụng với [Pd(NH3)4](OH)2 không? Fe3O4 có tác dụng với [Pd(NH3)4]Cl2 không? Fe3O4 có tác dụng với (NH4)4SnS4 không? Fe3O4 có tác dụng với (NH4)2PdCl4 không? Fe3O4 có tác dụng với K2PdCl4 không? Fe3O4 có tác dụng với (NH4)2PdCl6 không? Fe3O4 có tác dụng với Na2SnS3 không? Fe3O4 có tác dụng với K2RuO4.H2O không? Fe3O4 có tác dụng với Ru không? Fe3O4 có tác dụng với K2[RuCl6] không? Fe3O4 có tác dụng với RuO2 không? Fe3O4 có tác dụng với RuCl3.RuCl4 không? Fe3O4 có tác dụng với OsO2 không? Fe3O4 có tác dụng với OsO4 không? Fe3O4 có tác dụng với Os3(CO)12 không? Fe3O4 có tác dụng với Os(OH)4 không? Fe3O4 có tác dụng với [OsO2(OH)4] không? Fe3O4 có tác dụng với (CH3)3CNH2 không? Fe3O4 có tác dụng với (CH3)3CNHCHO không? Fe3O4 có tác dụng với KOH.H2O không? Fe3O4 có tác dụng với K2[OsO4(OH)2] không? Fe3O4 có tác dụng với K3FeO4 không? Fe3O4 có tác dụng với KFeO2 không? Fe3O4 có tác dụng với BaFeO4.H2O không? Fe3O4 có tác dụng với [Sr(H2O)n] không? Fe3O4 có tác dụng với AgAtO3 không? Fe3O4 có tác dụng với Na2Te.9H2O không? Fe3O4 có tác dụng với H2Te không? Fe3O4 có tác dụng với [Co(NH3)6]Cl2OH không? Fe3O4 có tác dụng với K2Ni(CN)4.H2O không? Fe3O4 có tác dụng với K3[Ni(CN)4] không? Fe3O4 có tác dụng với K2[Pt(CN)4].3H2O không? Fe3O4 có tác dụng với KAsF6 không? Fe3O4 có tác dụng với [AsF6] không? Fe3O4 có tác dụng với H2F không? Fe3O4 có tác dụng với AsOF3 không? Fe3O4 có tác dụng với HAsF6.H2O không? Fe3O4 có tác dụng với [Fe(C5H5)2]NO3 không? Fe3O4 có tác dụng với Na2HAsO3 không? Fe3O4 có tác dụng với Sr(ClO4)2 không?Hãy giúp Phương Trình Hóa Học chọn lọc những nội dung tốt bạn nhé!
iron(ii,iii) oxide
4CO + Fe3O4 → 3Fe + 4CO2 28HNO3 + 3Fe3O4 → 14H2O + NO + 9Fe(NO3)3 CO + Fe3O4 → 3FeO + CO2 Xem tất cả phương trình sử dụng Fe3O4iron(ii,iii) oxide
3Fe + 2O2 → Fe3O4 6Fe2O3 → O2 + 4Fe3O4 3Fe2O3 + H2 → H2O + 2Fe3O4 Xem tất cả phương trình tạo ra Fe3O4