Định nghĩa phân loại
Đây là những phương trình hoá học được sử dụng trong chương trình học lớp 9. Nắm vững và học thuộc tất cả các phương trình này sẽ giúp bạn tự tin bước vào kỳ thi tốt nghiệp THCS
Fe + CuSO4 → Cu + FeSO4
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Fe + CuSO4 => Cu + FeSO4
Phương trình số #2
4HCl + MnO2 → Cl2 + 2H2O + MnCl2
Nhiệt độ: nhiệt độ
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HCl + MnO2 => Cl2 + H2O + MnCl2
Phương trình số #3
C + 2CuO → 2Cu + CO2
Nhiệt độ: nhiệt độ
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C + CuO => Cu + CO2
Phương trình số #4
CaC2 + 2H2O → C2H2 + Ca(OH)2
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CaC2 + H2O => C2H2 + Ca(OH)2
Phương trình số #5
CH3COOH + NaOH → CH3COONa + H2O
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CH3COOH + NaOH => CH3COONa + H2O
Phương trình số #6
Cl2 + H2O → HCl + HClO
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Cl2 + H2O => HCl + HClO
Phương trình số #7
Ca(OH)2 + CO2 → CaCO3 + H2O
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Ca(OH)2 + CO2 => CaCO3 + H2O
Phương trình số #8
Cu(OH)2 → CuO + H2O
Nhiệt độ: 40-80°C
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Cu(OH)2 => CuO + H2O
Phương trình số #9
2NaOH + CuSO4 → Cu(OH)2 + Na2SO4
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaOH + CuSO4 => Cu(OH)2 + Na2SO4
Phương trình số #10
Fe + H2SO4 → H2 + FeSO4
Điều kiện khác: trong môi trường CO2
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Fe + H2SO4 => H2 + FeSO4