Định nghĩa phân loại
Đây là những phương trình hoá học được sử dụng trong chương trình học lớp 9. Nắm vững và học thuộc tất cả các phương trình này sẽ giúp bạn tự tin bước vào kỳ thi tốt nghiệp THCS
2KClO3 → 2KCl + 3O2
Nhiệt độ: nhiệt độ Xúc tác: MnO2
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình KClO3 => KCl + O2
Phương trình số #2
CH4 + Cl2 → CH3Cl + HCl
Điều kiện khác: ánh sáng
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CH4 + Cl2 => CH3Cl + HCl
Phương trình số #3
Cl2 + 2NaOH → H2O + NaCl + NaClO
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Cl2 + NaOH => H2O + NaCl + NaClO
Phương trình số #4
Ag2O + C6H12O6 → 2Ag + C6H12O7
Dung môi: NH3
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Ag2O + C6H12O6 => Ag + C6H12O7
Phương trình số #5
3Cl2 + 2Fe → 2FeCl3
Nhiệt độ: > 250
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Cl2 + Fe => FeCl3
Phương trình số #6
2Fe(OH)3 → Fe2O3 + 3H2O
Nhiệt độ: nhiệt độ
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Fe(OH)3 => Fe2O3 + H2O
Phương trình số #7
CaO + SiO2 → CaSiO3
Nhiệt độ: 1100 - 1200°C
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CaO + SiO2 => CaSiO3
Phương trình số #8
Fe2O3 + 6HCl → 3H2O + 2FeCl3
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Fe2O3 + HCl => H2O + FeCl3
Phương trình số #9
Ca + H2SO4 → H2 + CaSO4
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Ca + H2SO4 => H2 + CaSO4
Phương trình số #10
Na2CO3 + CaCl2 → CaCO3 + 2NaCl
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Na2CO3 + CaCl2 => CaCO3 + NaCl