Chủ đề: Phương Trình Hoá Học Lớp 9 - Trang 11

Phương trình được tìm thấy trong Sách Giáo Khoa lớp 9 - Bộ Giáo Dục và Đào Tạo - Cập nhật 2025

Định nghĩa phân loại

Đây là những phương trình hoá học được sử dụng trong chương trình học lớp 9. Nắm vững và học thuộc tất cả các phương trình này sẽ giúp bạn tự tin bước vào kỳ thi tốt nghiệp THCS

Phương trình số #2

3C + 2KNO3 + S → K2S + N2 + 3CO2

Nhiệt độ: nhiệt độ

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C + KNO3 + S => K2S + N2 + CO2  

Phương trình số #3

H2SO4 + Mg(OH)22H2O + MgSO4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2SO4 + Mg(OH)2 => H2O + MgSO4  

Phương trình số #4

Ba(OH)2 + Ba(HCO3)2H2O + 2BaCO3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Ba(OH)2 + Ba(HCO3)2 => H2O + BaCO3  

Phương trình số #5

3H2O + P2O52H3PO4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + P2O5 => H3PO4  

Phương trình số #6

(CH3COO)2Ca + H2SO42CH3COOH + CaSO4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình (CH3COO)2Ca + H2SO4 => CH3COOH + CaSO4  

Phương trình số #7

NaHSO3 + NaHSO4H2O + Na2SO4 + SO2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaHSO3 + NaHSO4 => H2O + Na2SO4 + SO2  

Phương trình số #8

Na2CO3 + NaHSO4Na2SO4 + NaHCO3

Điều kiện khác: thiếu NaHCO3

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Na2CO3 + NaHSO4 => Na2SO4 + NaHCO3  

Phương trình số #9

HNO3 + Ag3PO4AgNO3 + H3PO4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HNO3 + Ag3PO4 => AgNO3 + H3PO4  

Phương trình số #10

C2H4 + 3O22H2O + 2CO2

Nhiệt độ: nhiệt độ

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C2H4 + O2 => H2O + CO2