Định nghĩa phân loại
Đây là những phương trình hoá học được sử dụng trong chương trình học lớp 9. Nắm vững và học thuộc tất cả các phương trình này sẽ giúp bạn tự tin bước vào kỳ thi tốt nghiệp THCS
FeS + HNO3 → 5H2O + H2SO4 + 9NO2 + Fe(NO3)3
Nhiệt độ: t0 thường
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình FeS + HNO3 => H2O + H2SO4 + NO2 + Fe(NO3)3
Phương trình số #2
2HCl + Ba(HCO3)2 → BaCl2 + 2H2O + 2CO2
Nhiệt độ: t0 thường
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HCl + Ba(HCO3)2 => BaCl2 + H2O + CO2
Phương trình số #3
Ca(HCO3)2 + 2KOH → CaCO3 + 2H2O + K2CO3
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Ca(HCO3)2 + KOH => CaCO3 + H2O + K2CO3
Phương trình số #4
Cl2 + Ba → BaCl2
Nhiệt độ: t0 C
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Cl2 + Ba => BaCl2
Phương trình số #5
2HCl + K2O → H2O + 2KCl
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HCl + K2O => H2O + KCl
Phương trình số #6
CaO + SO3 → CaSO4
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CaO + SO3 => CaSO4
Phương trình số #7
K2CO3 + 2KHSO4 → H2O + 2K2SO4 + CO2
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình K2CO3 + KHSO4 => H2O + K2SO4 + CO2
Phương trình số #8
(6x-2y)HNO3 + FexOy → (3x-y)H2O + 3x-2yNO2 + xFe(NO3)3
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HNO3 + FexOy => H2O + NO2 + Fe(NO3)3
Phương trình số #9
10CH3COCH3 + 12KMnO4 + 36KHSO4 → 10CH3COOH + 28H2O + 12MnSO4 + 24K2SO4 + 5CO2
Không có
Phương trình số #10
BaCl2 + Ca(OH)2 → Ba(OH)2 + CaCl2
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình BaCl2 + Ca(OH)2 => Ba(OH)2 + CaCl2