Định nghĩa phân loại
Đây là những phương trình hoá học được sử dụng trong chương trình học lớp 9. Nắm vững và học thuộc tất cả các phương trình này sẽ giúp bạn tự tin bước vào kỳ thi tốt nghiệp THCS
H2O + C3H8 → CO + H2
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + C3H8 => CO + H2
Phương trình số #2
CaF2 + 2HCl → CaCl2 + 2HF
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CaF2 + HCl => CaCl2 + HF
Phương trình số #3
C2H5OH + I2 + NaOH → H2O + NaI + HCOONa + CHI3
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C2H5OH + I2 + NaOH => H2O + NaI + HCOONa + CHI3
Phương trình số #4
H2O2 + 2HCl + 2KI → 2H2O + I2 + 2KCl
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O2 + HCl + KI => H2O + I2 + KCl
Phương trình số #5
Ba(OH)2 + K2SO4 → 2KOH + BaSO4
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Ba(OH)2 + K2SO4 => KOH + BaSO4
Phương trình số #6
O2 + C2H5COOH → H2O + CO2
Nhiệt độ: t0
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình O2 + C2H5COOH => H2O + CO2
Phương trình số #7
6HCl + Mg3(PO4)2 → 3MgCl2 + 2H3PO4
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HCl + Mg3(PO4)2 => MgCl2 + H3PO4
Phương trình số #8
CuO + 2HCl → H2O + CuCl2
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CuO + HCl => H2O + CuCl2
Phương trình số #9
2Cu + O2 → 2CuO
Nhiệt độ: 400 - 500°C Điều kiện khác: với lượng dư oxy
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Cu + O2 => CuO
Phương trình số #10
2Al + 6HCl → 2AlCl3 + 3H2
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Al + HCl => AlCl3 + H2