Chủ đề: Phương Trình Hoá Học Lớp 9 - Trang 18

Phương trình được tìm thấy trong Sách Giáo Khoa lớp 9 - Bộ Giáo Dục và Đào Tạo - Cập nhật 2025

Định nghĩa phân loại

Đây là những phương trình hoá học được sử dụng trong chương trình học lớp 9. Nắm vững và học thuộc tất cả các phương trình này sẽ giúp bạn tự tin bước vào kỳ thi tốt nghiệp THCS

Phương trình số #2

CH3CHO + H2O → C2H5OH

Nhiệt độ: nhiệt độ Xúc tác: xúc tác

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CH3CHO + H2O => C2H5OH  

Phương trình số #3

C2H5OH + 1/2O2CH3CHO + H2O

Nhiệt độ: nhiệt độ Xúc tác: xúc tác

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C2H5OH + O2 => CH3CHO + H2O  

Phương trình số #4

Fe + 2H2SO42H2O + SO2 + FeSO4

Điều kiện khác: nhiệt độ cao; Fe dư, H2SO4 đặc, thiếu

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Fe + H2SO4 => H2O + SO2 + FeSO4  

Phương trình số #5

3Ca(NO3)2 + 2Na3PO4Ca3(PO4)2 + 6NaNO3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Ca(NO3)2 + Na3PO4 => Ca3(PO4)2 + NaNO3  

Phương trình số #6

K2CO3 + MgCl22KCl + MgCO3

Điều kiện khác: điều kiện thường

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình K2CO3 + MgCl2 => KCl + MgCO3  

Phương trình số #7

H2SO4 + K2O → H2O + K2SO4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2SO4 + K2O => H2O + K2SO4  

Phương trình số #8

H2SO4 + O2 + CrSO42H2O + 2Cr2(SO4)3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2SO4 + O2 + CrSO4 => H2O + Cr2(SO4)3  

Phương trình số #9

10FeO + 18H2SO4 + 2KMnO45Fe2(SO4)3 + 18H2O + 2MnSO4 + K2SO4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình FeO + H2SO4 + KMnO4 => Fe2(SO4)3 + H2O + MnSO4 + K2SO4  

Phương trình số #10

2KOH + CuSO4Cu(OH)2 + K2SO4

Điều kiện khác: nhiệt độ thường

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình KOH + CuSO4 => Cu(OH)2 + K2SO4