Định nghĩa phân loại
Đây là những phương trình hoá học được sử dụng trong chương trình học lớp 9. Nắm vững và học thuộc tất cả các phương trình này sẽ giúp bạn tự tin bước vào kỳ thi tốt nghiệp THCS
2CH3COOH + Mg(OH)2 → 2H2O + (CH3COO)2Mg
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CH3COOH + Mg(OH)2 => H2O + (CH3COO)2Mg
Phương trình số #2
C2H5OH + (CH3CO)2O → CH3COOH + CH3COOC2H5
Nhiệt độ: nhiệt độ
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C2H5OH + (CH3CO)2O => CH3COOH + CH3COOC2H5
Phương trình số #3
2AgNO3 + H2O + HCHO + 3NH3 → 2Ag + 2NH4NO3 + HCOONH4
Nhiệt độ: nhiệt độ
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình AgNO3 + H2O + HCHO + NH3 => Ag + NH4NO3 + HCOONH4
Phương trình số #4
C6H6 + CH2=CH2 → C6H5CH2CH3
Nhiệt độ: nhiệt độ Xúc tác: xúc tác H+
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C6H6 + CH2=CH2 => C6H5CH2CH3
Phương trình số #5
C6H12 → C6H6 + H2
Nhiệt độ: nhiệt độ Xúc tác: xúc tác
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C6H12 => C6H6 + H2
Phương trình số #6
NaOH + C6H5Br → C6H5ONa + H2O + NaBr
Nhiệt độ: nhiệt độ Áp suất: p
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaOH + C6H5Br => C6H5ONa + H2O + NaBr
Phương trình số #7
H2O + CO2 → H2CO3
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + CO2 => H2CO3
Phương trình số #8
BaO + P2O5 → Ba3(PO4)2
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình BaO + P2O5 => Ba3(PO4)2
Phương trình số #9
3CuO + 2H3PO4 → Cu3(PO4)2
Nhiệt độ: nhiệt độ cao
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CuO + H3PO4 => Cu3(PO4)2
Phương trình số #10
2NaOH + CH3CHCl2 → CH3CHO + H2O + 2NaCl
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaOH + CH3CHCl2 => CH3CHO + H2O + NaCl