Định nghĩa phân loại
Đây là những phương trình hoá học được sử dụng trong chương trình học lớp 9. Nắm vững và học thuộc tất cả các phương trình này sẽ giúp bạn tự tin bước vào kỳ thi tốt nghiệp THCS
Phương trình số #2
2H2O + 2NaCl → Cl2 + H2 + 2NaOH
Điều kiện khác: Điện phân có màng ngăn
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + NaCl => Cl2 + H2 + NaOH
Phương trình số #3
C2H5OH + 3O2 → 3H2O + 2CO2
Nhiệt độ: nhiệt độ
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C2H5OH + O2 => H2O + CO2
Phương trình số #4
2AgNO3 + Cu → 2Ag + Cu(NO3)2
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình AgNO3 + Cu => Ag + Cu(NO3)2
Phương trình số #5
AgNO3 + HCl → AgCl + HNO3
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình AgNO3 + HCl => AgCl + HNO3
Phương trình số #6
BaCl2 + Na2SO4 → 2NaCl + BaSO4
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình BaCl2 + Na2SO4 => NaCl + BaSO4
Phương trình số #7
C + CO2 → 2CO
Nhiệt độ: nhiệt độ
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C + CO2 => CO
Phương trình số #8
3CO + Fe2O3 → 2Fe + 3CO2
Nhiệt độ: 1000°C
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CO + Fe2O3 => Fe + CO2
Phương trình số #9
CaO + 2CH3COOH → (CH3COO)2Ca + H2O
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CaO + CH3COOH => (CH3COO)2Ca + H2O
Phương trình số #10
→
Nhiệt độ: 150°C Áp suất: 10 Xúc tác: Ni