Chủ đề: Phương Trình Hoá Học Lớp 11 - Trang 3

Phương trình được tìm thấy trong Sách Giáo Khoa lớp 11 - Bộ Giáo Dục và Đào Tạo - Cập nhật 2025

Định nghĩa phân loại

4NH3 + 5O26H2O + 4NO

Nhiệt độ: 850 - 900°C Xúc tác: Bạch kim (Pt) ( hoặc Fe2O3, Cr2O3)

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NH3 + O2 => H2O + NO  

Phương trình số #2

2HNO3 + Pb(OH)22H2O + Pb(NO3)2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HNO3 + Pb(OH)2 => H2O + Pb(NO3)2  

Phương trình số #3

Na2S + CuSO4CuS + Na2SO4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Na2S + CuSO4 => CuS + Na2SO4  

Phương trình số #4

H2S + Cd(NO3)22HNO3 + CdS

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2S + Cd(NO3)2 => HNO3 + CdS  

Phương trình số #5

N2 + O22NO

Nhiệt độ: 2000°C Xúc tác: Pt/MnO2

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình N2 + O2 => NO  

Phương trình số #6

AlCl3 + 3H2O + 3NH3Al(OH)3 + 3NH4Cl

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình AlCl3 + H2O + NH3 => Al(OH)3 + NH4Cl  

Phương trình số #7

3Ag + 4HNO33AgNO3 + 2H2O + NO

Nhiệt độ: nhiệt độ

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Ag + HNO3 => AgNO3 + H2O + NO  

Phương trình số #8

10HNO3 + 4Zn → 3H2O + NH4NO3 + 4Zn(NO3)2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HNO3 + Zn => H2O + NH4NO3 + Zn(NO3)2  

Phương trình số #9

28HNO3 + 3Fe3O414H2O + NO + 9Fe(NO3)3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HNO3 + Fe3O4 => H2O + NO + Fe(NO3)3  

Phương trình số #10

3Ca + 2P → Ca3P2

Nhiệt độ: 350 - 450°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Ca + P => Ca3P2