Định nghĩa phân loại
4NH3 + 5O2 → 6H2O + 4NO
Nhiệt độ: 850 - 900°C Xúc tác: Bạch kim (Pt) ( hoặc Fe2O3, Cr2O3)
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NH3 + O2 => H2O + NO
Phương trình số #2
2HNO3 + Pb(OH)2 → 2H2O + Pb(NO3)2
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HNO3 + Pb(OH)2 => H2O + Pb(NO3)2
Phương trình số #3
Na2S + CuSO4 → CuS + Na2SO4
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Na2S + CuSO4 => CuS + Na2SO4
Phương trình số #4
H2S + Cd(NO3)2 → 2HNO3 + CdS
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2S + Cd(NO3)2 => HNO3 + CdS
Phương trình số #5
N2 + O2 → 2NO
Nhiệt độ: 2000°C Xúc tác: Pt/MnO2
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình N2 + O2 => NO
Phương trình số #6
AlCl3 + 3H2O + 3NH3 → Al(OH)3 + 3NH4Cl
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình AlCl3 + H2O + NH3 => Al(OH)3 + NH4Cl
Phương trình số #7
3Ag + 4HNO3 → 3AgNO3 + 2H2O + NO
Nhiệt độ: nhiệt độ
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Ag + HNO3 => AgNO3 + H2O + NO
Phương trình số #8
10HNO3 + 4Zn → 3H2O + NH4NO3 + 4Zn(NO3)2
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HNO3 + Zn => H2O + NH4NO3 + Zn(NO3)2
Phương trình số #9
28HNO3 + 3Fe3O4 → 14H2O + NO + 9Fe(NO3)3
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HNO3 + Fe3O4 => H2O + NO + Fe(NO3)3
Phương trình số #10
3Ca + 2P → Ca3P2
Nhiệt độ: 350 - 450°C
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Ca + P => Ca3P2