Định nghĩa phân loại
H2SO4 + 2NH3 → (NH4)2SO4
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2SO4 + NH3 => (NH4)2SO4
Phương trình số #2
4NH3 + 3O2 → 6H2O + 2N2
Nhiệt độ: 900°C
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NH3 + O2 => H2O + N2
Phương trình số #3
Ca(OH)2 + 2NH4Cl → 2H2O + 2NH3 + CaCl2
Nhiệt độ: nhiệt độ
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Ca(OH)2 + NH4Cl => H2O + NH3 + CaCl2
Phương trình số #4
(NH4)2SO4 + 2NaOH → 2H2O + Na2SO4 + 2NH3
Nhiệt độ: nhiệt độ
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình (NH4)2SO4 + NaOH => H2O + Na2SO4 + NH3
Phương trình số #5
NH4HCO3 → H2O + NH3 + CO2
Nhiệt độ: 50 - 60°C
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NH4HCO3 => H2O + NH3 + CO2
Phương trình số #6
CuO + 2HNO3 → Cu(NO3)2 + H2O
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CuO + HNO3 => Cu(NO3)2 + H2O
Phương trình số #7
6HNO3 + S → 2H2O + H2SO4 + 6NO2
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HNO3 + S => H2O + H2SO4 + NO2
Phương trình số #8
Al + 6HNO3 → 3H2O + 3NO2 + Al(NO3)3
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Al + HNO3 => H2O + NO2 + Al(NO3)3
Phương trình số #9
2NO + O2 → 2NO2
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NO + O2 => NO2
Phương trình số #10
2AgNO3 → 2Ag + 2NO2 + O2
Nhiệt độ: nhiệt độ
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình AgNO3 => Ag + NO2 + O2