Chủ đề: Phương Trình Hoá Học Lớp 11 - Trang 2

Phương trình được tìm thấy trong Sách Giáo Khoa lớp 11 - Bộ Giáo Dục và Đào Tạo - Cập nhật 2025

Định nghĩa phân loại

CH3COONa + NaOH → CH4 + Na2CO3

Nhiệt độ: nhiệt độ Xúc tác: CaO

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CH3COONa + NaOH => CH4 + Na2CO3  

Phương trình số #2

H2SO4 + NaNO3HNO3 + NaHSO4

Nhiệt độ: nhiệt độ

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2SO4 + NaNO3 => HNO3 + NaHSO4  

Phương trình số #3

3Cl2 + 2NH36HCl + N2

Nhiệt độ: nhiệt độ

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Cl2 + NH3 => HCl + N2  

Phương trình số #4

5O2 + 4P → 2P2O5

Nhiệt độ: nhiệt độ Điều kiện khác: dư oxi

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình O2 + P => P2O5  

Phương trình số #5

SiO2 + 4HF → 2H2O + SiF4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình SiO2 + HF => H2O + SiF4  

Phương trình số #6

NH4NO32H2O + N2O

Nhiệt độ: 190 - 245°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NH4NO3 => H2O + N2O  

Phương trình số #7

CaCO3 + 2HNO3Ca(NO3)2 + H2O + CO2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CaCO3 + HNO3 => Ca(NO3)2 + H2O + CO2  

Phương trình số #8

H2CO3H2O + CO2

Nhiệt độ: đun sôi

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2CO3 => H2O + CO2  

Phương trình số #9

Fe2(SO4)3 + 6NaOH → 3Na2SO4 + 2Fe(OH)3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Fe2(SO4)3 + NaOH => Na2SO4 + Fe(OH)3  

Phương trình số #10

C + O2CO2

Nhiệt độ: nhiệt độ

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C + O2 => CO2