Định nghĩa phân loại
CH3COONa + NaOH → CH4 + Na2CO3
Nhiệt độ: nhiệt độ Xúc tác: CaO
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CH3COONa + NaOH => CH4 + Na2CO3
Phương trình số #2
H2SO4 + NaNO3 → HNO3 + NaHSO4
Nhiệt độ: nhiệt độ
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2SO4 + NaNO3 => HNO3 + NaHSO4
Phương trình số #3
3Cl2 + 2NH3 → 6HCl + N2
Nhiệt độ: nhiệt độ
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Cl2 + NH3 => HCl + N2
Phương trình số #4
5O2 + 4P → 2P2O5
Nhiệt độ: nhiệt độ Điều kiện khác: dư oxi
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình O2 + P => P2O5
Phương trình số #5
SiO2 + 4HF → 2H2O + SiF4
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình SiO2 + HF => H2O + SiF4
Phương trình số #6
NH4NO3 → 2H2O + N2O
Nhiệt độ: 190 - 245°C
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NH4NO3 => H2O + N2O
Phương trình số #7
CaCO3 + 2HNO3 → Ca(NO3)2 + H2O + CO2
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CaCO3 + HNO3 => Ca(NO3)2 + H2O + CO2
Phương trình số #8
H2CO3 → H2O + CO2
Nhiệt độ: đun sôi
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2CO3 => H2O + CO2
Phương trình số #9
Fe2(SO4)3 + 6NaOH → 3Na2SO4 + 2Fe(OH)3
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Fe2(SO4)3 + NaOH => Na2SO4 + Fe(OH)3
Phương trình số #10
C + O2 → CO2
Nhiệt độ: nhiệt độ
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C + O2 => CO2