Định nghĩa phân loại
4CO + Fe3O4 → 3Fe + 4CO2
Nhiệt độ: nhiệt độ
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CO + Fe3O4 => Fe + CO2
Phương trình số #2
4Al + 3SiO2 → 2Al2O3 + 3Si
Nhiệt độ: nhiệt độ
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Al + SiO2 => Al2O3 + Si
Phương trình số #3
2F2 + Si → SiF4
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình F2 + Si => SiF4
Phương trình số #4
H2O + 2NaOH + Si → 2H2 + Na2SiO3
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + NaOH + Si => H2 + Na2SiO3
Phương trình số #5
2Mg + CO2 → C + 2MgO
Nhiệt độ: nhiệt độ
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Mg + CO2 => C + MgO
Phương trình số #6
2KNO3 → 2KNO2 + O2
Nhiệt độ: 400 - 520°C
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình KNO3 => KNO2 + O2
Phương trình số #7
2CO + O2 → 2CO2
Nhiệt độ: nhiệt độ
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CO + O2 => CO2
Phương trình số #8
H2O + CO2 → H2CO3
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + CO2 => H2CO3
Phương trình số #9
CaCO3 → CaO + CO2
Nhiệt độ: 900°C
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CaCO3 => CaO + CO2
Phương trình số #10
O2 + Si → SiO2
Nhiệt độ: 1200-1300°C
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình O2 + Si => SiO2