Định nghĩa phân loại
Fe2(SO4)3 + 6H2O + 6Na2S → 3H2S + 3Na2SO4 + 2Fe(OH)3
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Fe2(SO4)3 + H2O + Na2S => H2S + Na2SO4 + Fe(OH)3
Phương trình số #2
Br2 + (C17H33COO)3C3H5 → (C17H33Br2COO)3C3H5
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Br2 + (C17H33COO)3C3H5 => (C17H33Br2COO)3C3H5
Phương trình số #3
CuSO4 + Ba(HCO3)2 → BaSO4 + Cu(HCO3)2
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CuSO4 + Ba(HCO3)2 => BaSO4 + Cu(HCO3)2
Phương trình số #4
3NaOH + (CH3[CH2]16COO)3C3H5 → C3H5(OH)3 + CH3[CH2]16COONa
Không có
Phương trình số #5
Na + CH3-CO-CH2OH → H2 + CH3-CO-CH2ONa
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Na + CH3-CO-CH2OH => H2 + CH3-CO-CH2ONa
Phương trình số #6
3KOH + CH3COO-C6H4 -COOH → 2KOH + CH3COOK + KOC6H4 -COOH
Không có
Phương trình số #7
NaOH + CH3COOCH=CH2 → CH3OH + CH3COONa
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaOH + CH3COOCH=CH2 => CH3OH + CH3COONa