Định nghĩa phân loại
MgCO3 → MgO + CO2
Nhiệt độ: 350 - 650°C
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình MgCO3 => MgO + CO2
Phương trình số #2
2C2H5OH → H2O + C2H5OC2H5
Nhiệt độ: nhiệt độ Xúc tác: xúc tác
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C2H5OH => H2O + C2H5OC2H5
Phương trình số #3
C2H5Cl → C2H4 + HCl
Dung môi: dd NaOH / C2H5OH
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C2H5Cl => C2H4 + HCl
Phương trình số #4
C2H6 → C2H4 + H2
Nhiệt độ: 500°C Xúc tác: xúc tác
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C2H6 => C2H4 + H2
Phương trình số #5
C4H10 → CH4 + C3H6
Nhiệt độ: nhiệt độ Xúc tác: xúc tác
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C4H10 => CH4 + C3H6
Phương trình số #6
C4H10 → CH3CH=CHCH3 + H2
Nhiệt độ: nhiệt độ Xúc tác: xúc tác
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C4H10 => CH3CH=CHCH3 + H2
Phương trình số #7
NH4Cl → HCl + NH3
Nhiệt độ: > 337,8
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NH4Cl => HCl + NH3
Phương trình số #8
CH4 + Cl2 → CH3Cl + HCl
Điều kiện khác: ánh sáng
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CH4 + Cl2 => CH3Cl + HCl
Phương trình số #9
Cl2 + CHCl3 → HCl + CCl4
Điều kiện khác: ánh sáng
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Cl2 + CHCl3 => HCl + CCl4
Phương trình số #10
C2H5OH + HBr → H2O + C2H5Br
Nhiệt độ: nhiệt độ Xúc tác: xúc tác
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C2H5OH + HBr => H2O + C2H5Br