Chủ đề: Phương Trình Hoá Học Lớp 11 - Trang 4

Phương trình được tìm thấy trong Sách Giáo Khoa lớp 11 - Bộ Giáo Dục và Đào Tạo - Cập nhật 2025

Định nghĩa phân loại

3Cl2 + 2P → 2PCl3

Nhiệt độ: nhiệt độ Điều kiện khác: thiếu clo

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Cl2 + P => PCl3  

Phương trình số #2

3O2 + 4P → 2P2O3

Nhiệt độ: nhiệt độ Điều kiện khác: thiếu oxi

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình O2 + P => P2O3  

Phương trình số #3

3Mg + N2Mg3N2

Nhiệt độ: 780 - 800°C Điều kiện khác: trong không khí

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Mg + N2 => Mg3N2  

Phương trình số #5

3KOH + Fe(NO3)33KNO3 + Fe(OH)3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình KOH + Fe(NO3)3 => KNO3 + Fe(OH)3  

Phương trình số #6

HCl + NaOH → H2O + NaCl

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HCl + NaOH => H2O + NaCl  

Phương trình số #7

2NaOH + FeSO4Na2SO4 + Fe(OH)2

Dung môi: môi trường N2

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaOH + FeSO4 => Na2SO4 + Fe(OH)2  

Phương trình số #8

NaHCO3 + NaOH → H2O + Na2CO3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaHCO3 + NaOH => H2O + Na2CO3  

Phương trình số #9

CdCl2 + 2NaOH → 2NaCl + Cd(OH)2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CdCl2 + NaOH => NaCl + Cd(OH)2  

Phương trình số #10

NaNO2 + NH4Cl → 2H2O + N2 + NaCl

Nhiệt độ: nhiệt độ

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaNO2 + NH4Cl => H2O + N2 + NaCl