Định nghĩa phân loại
3Cl2 + 2P → 2PCl3
Nhiệt độ: nhiệt độ Điều kiện khác: thiếu clo
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Cl2 + P => PCl3
Phương trình số #2
3O2 + 4P → 2P2O3
Nhiệt độ: nhiệt độ Điều kiện khác: thiếu oxi
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình O2 + P => P2O3
Phương trình số #3
3Mg + N2 → Mg3N2
Nhiệt độ: 780 - 800°C Điều kiện khác: trong không khí
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Mg + N2 => Mg3N2
Phương trình số #4
HCl + NaF → NaCl + HF
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HCl + NaF => NaCl + HF
Phương trình số #5
3KOH + Fe(NO3)3 → 3KNO3 + Fe(OH)3
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình KOH + Fe(NO3)3 => KNO3 + Fe(OH)3
Phương trình số #6
HCl + NaOH → H2O + NaCl
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HCl + NaOH => H2O + NaCl
Phương trình số #7
2NaOH + FeSO4 → Na2SO4 + Fe(OH)2
Dung môi: môi trường N2
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaOH + FeSO4 => Na2SO4 + Fe(OH)2
Phương trình số #8
NaHCO3 + NaOH → H2O + Na2CO3
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaHCO3 + NaOH => H2O + Na2CO3
Phương trình số #9
CdCl2 + 2NaOH → 2NaCl + Cd(OH)2
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CdCl2 + NaOH => NaCl + Cd(OH)2
Phương trình số #10
NaNO2 + NH4Cl → 2H2O + N2 + NaCl
Nhiệt độ: nhiệt độ
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaNO2 + NH4Cl => H2O + N2 + NaCl