Chủ đề: Phương Trình Hoá Học Lớp 10 - Trang 4

Phương trình được tìm thấy trong Sách Giáo Khoa lớp 10 - Bộ Giáo Dục và Đào Tạo - Cập nhật 2025

Định nghĩa phân loại

Phương trình số #2

5O2 + 4P → 2P2O5

Nhiệt độ: nhiệt độ Điều kiện khác: dư oxi

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình O2 + P => P2O5  

Phương trình số #3

SiO2 + 4HF → 2H2O + SiF4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình SiO2 + HF => H2O + SiF4  

Phương trình số #4

8Al + 3Fe3O44Al2O3 + 9Fe

Nhiệt độ: nhiệt độ

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Al + Fe3O4 => Al2O3 + Fe  

Phương trình số #5

2H2SO4 + 2NaI → 2H2O + I2 + 2Na2SO4 + 2SO2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2SO4 + NaI => H2O + I2 + Na2SO4 + SO2  

Phương trình số #6

2H2SO4 + 2NaI + 2NaNO22H2O + I2 + 2Na2SO4 + 2NO

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2SO4 + NaI + NaNO2 => H2O + I2 + Na2SO4 + NO  

Phương trình số #7

NH4NO32H2O + N2O

Nhiệt độ: 190 - 245°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NH4NO3 => H2O + N2O  

Phương trình số #8

CaCO3 + 2HNO3Ca(NO3)2 + H2O + CO2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CaCO3 + HNO3 => Ca(NO3)2 + H2O + CO2  

Phương trình số #9

2Al + 3Br22AlBr3

Nhiệt độ: 25°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Al + Br2 => AlBr3  

Phương trình số #10

3CuO + 2NH33Cu + 3H2O + N2

Nhiệt độ: nhiệt độ

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CuO + NH3 => Cu + H2O + N2