Định nghĩa phân loại
3Cl2 + 2NH3 → 6HCl + N2
Nhiệt độ: nhiệt độ
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Cl2 + NH3 => HCl + N2
Phương trình số #2
5O2 + 4P → 2P2O5
Nhiệt độ: nhiệt độ Điều kiện khác: dư oxi
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình O2 + P => P2O5
Phương trình số #3
SiO2 + 4HF → 2H2O + SiF4
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình SiO2 + HF => H2O + SiF4
Phương trình số #4
8Al + 3Fe3O4 → 4Al2O3 + 9Fe
Nhiệt độ: nhiệt độ
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Al + Fe3O4 => Al2O3 + Fe
Phương trình số #5
2H2SO4 + 2NaI → 2H2O + I2 + 2Na2SO4 + 2SO2
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2SO4 + NaI => H2O + I2 + Na2SO4 + SO2
Phương trình số #6
2H2SO4 + 2NaI + 2NaNO2 → 2H2O + I2 + 2Na2SO4 + 2NO
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2SO4 + NaI + NaNO2 => H2O + I2 + Na2SO4 + NO
Phương trình số #7
NH4NO3 → 2H2O + N2O
Nhiệt độ: 190 - 245°C
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NH4NO3 => H2O + N2O
Phương trình số #8
CaCO3 + 2HNO3 → Ca(NO3)2 + H2O + CO2
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CaCO3 + HNO3 => Ca(NO3)2 + H2O + CO2
Phương trình số #9
2Al + 3Br2 → 2AlBr3
Nhiệt độ: 25°C
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Al + Br2 => AlBr3
Phương trình số #10
3CuO + 2NH3 → 3Cu + 3H2O + N2
Nhiệt độ: nhiệt độ
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CuO + NH3 => Cu + H2O + N2