Định nghĩa phân loại
H2O + SO2 + CaSO3 → Ca(HSO3)2
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + SO2 + CaSO3 => Ca(HSO3)2
Phương trình số #2
2H2O + CF4 → CO2 + 4HF
Nhiệt độ: 171°C
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + CF4 => CO2 + HF
Phương trình số #3
2HI + Na2CO3 → H2O + 2NaI + CO2
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HI + Na2CO3 => H2O + NaI + CO2
Phương trình số #4
2Cl2 + 2Ba(OH)2 → BaCl2 + 2H2O + Ba(ClO)2
Điều kiện khác: Nhiệt độ phòng
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Cl2 + Ba(OH)2 => BaCl2 + H2O + Ba(ClO)2
Phương trình số #5
4Br2 + 4H2O + 2C2H5CHO → 3CH3COOH + 8HBr
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Br2 + H2O + C2H5CHO => CH3COOH + HBr
Phương trình số #6
2NaHCO3 + MgCl2 → H2O + MgCO3 + 2NaCl + CO2
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaHCO3 + MgCl2 => H2O + MgCO3 + NaCl + CO2
Phương trình số #7
8H2SO4 + 2KMnO4 + 10FeSO4 → 5Fe2(SO4)3 + 8H2O + 2MnSO4 + 1K2SO4
Không có
Phương trình số #8
SO2 + 2KOH.2H2O → 5H2O + K2SO3
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình SO2 + KOH.2H2O => H2O + K2SO3
Phương trình số #9
FeBr3 + 3Ag(NO3) → 3AgBr + Fe(NO3)3
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình FeBr3 + Ag(NO3) => AgBr + Fe(NO3)3
Phương trình số #10
Fe2(SO4)3 + 6H2O + 6Na2S → 3H2S + 3Na2SO4 + 2Fe(OH)3
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Fe2(SO4)3 + H2O + Na2S => H2S + Na2SO4 + Fe(OH)3