Chủ đề: Phương Trình Hoá Học Lớp 10 - Trang 27

Phương trình được tìm thấy trong Sách Giáo Khoa lớp 10 - Bộ Giáo Dục và Đào Tạo - Cập nhật 2025

Định nghĩa phân loại

Phương trình số #2

2H2O + CF4CO2 + 4HF

Nhiệt độ: 171°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + CF4 => CO2 + HF  

Phương trình số #3

2HI + Na2CO3H2O + 2NaI + CO2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HI + Na2CO3 => H2O + NaI + CO2  

Phương trình số #4

2Cl2 + 2Ba(OH)2BaCl2 + 2H2O + Ba(ClO)2

Điều kiện khác: Nhiệt độ phòng

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Cl2 + Ba(OH)2 => BaCl2 + H2O + Ba(ClO)2  

Phương trình số #5

4Br2 + 4H2O + 2C2H5CHO → 3CH3COOH + 8HBr

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Br2 + H2O + C2H5CHO => CH3COOH + HBr  

Phương trình số #6

2NaHCO3 + MgCl2H2O + MgCO3 + 2NaCl + CO2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaHCO3 + MgCl2 => H2O + MgCO3 + NaCl + CO2  

Phương trình số #7

8H2SO4 + 2KMnO4 + 10FeSO45Fe2(SO4)3 + 8H2O + 2MnSO4 + 1K2SO4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2SO4 + KMnO4 + FeSO4 => Fe2(SO4)3 + H2O + MnSO4 + K2SO4  

Phương trình số #8

SO2 + 2KOH.2H2O → 5H2O + K2SO3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình SO2 + KOH.2H2O => H2O + K2SO3  

Phương trình số #9

FeBr3 + 3Ag(NO3) → 3AgBr + Fe(NO3)3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình FeBr3 + Ag(NO3) => AgBr + Fe(NO3)3  

Phương trình số #10

Fe2(SO4)3 + 6H2O + 6Na2S → 3H2S + 3Na2SO4 + 2Fe(OH)3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Fe2(SO4)3 + H2O + Na2S => H2S + Na2SO4 + Fe(OH)3