Định nghĩa phân loại
H2SO4 + Na2SO3 → H2O + Na2SO4 + SO2
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2SO4 + Na2SO3 => H2O + Na2SO4 + SO2
Phương trình số #2
Cl2 + 2FeCl2 → 2FeCl3
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Cl2 + FeCl2 => FeCl3
Phương trình số #3
HNO3 + NaOH → H2O + NaNO3
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HNO3 + NaOH => H2O + NaNO3
Phương trình số #4
Ca(OH)2 + Cl2 → CaOCl2 + H2O
Nhiệt độ: 30°C
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Ca(OH)2 + Cl2 => CaOCl2 + H2O
Phương trình số #5
2H2O + 2Na → H2 + 2NaOH
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + Na => H2 + NaOH
Phương trình số #6
C + O2 → CO2
Nhiệt độ: nhiệt độ
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C + O2 => CO2
Phương trình số #7
4NH3 + 5O2 → 6H2O + 4NO
Nhiệt độ: 850 - 900°C Xúc tác: Bạch kim (Pt) ( hoặc Fe2O3, Cr2O3)
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NH3 + O2 => H2O + NO
Phương trình số #8
BaCl2 + MgSO4 → MgCl2 + BaSO4
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình BaCl2 + MgSO4 => MgCl2 + BaSO4
Phương trình số #9
CH4 + H2O → CO + 3H2
Nhiệt độ: 700 - 900°C Xúc tác: Ni
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CH4 + H2O => CO + H2
Phương trình số #10
2NO + O2 → 2NO2
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NO + O2 => NO2