Định nghĩa phân loại
Phương trình số #2
H2 + S → H2S
Nhiệt độ: < 350
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2 + S => H2S
Phương trình số #3
CaCO3 + H2SO4 → H2O + CO2 + CaSO4
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CaCO3 + H2SO4 => H2O + CO2 + CaSO4
Phương trình số #4
3Cl2 + 2Fe → 2FeCl3
Nhiệt độ: > 250
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Cl2 + Fe => FeCl3
Phương trình số #5
2Fe(OH)3 → Fe2O3 + 3H2O
Nhiệt độ: nhiệt độ
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Fe(OH)3 => Fe2O3 + H2O
Phương trình số #6
2H2SO4 + S → 2H2O + 3SO2
Nhiệt độ: nhiệt độ
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2SO4 + S => H2O + SO2
Phương trình số #7
CO + H2O → H2 + CO2
Nhiệt độ: 450°C Xúc tác: Fe2O3
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CO + H2O => H2 + CO2
Phương trình số #8
Ca + 2H2O → Ca(OH)2 + H2
Nhiệt độ: nhiệt độ phòng
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Ca + H2O => Ca(OH)2 + H2
Phương trình số #9
2CH4 + O2 → 2CO + 4H2
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CH4 + O2 => CO + H2
Phương trình số #10
Al + Fe2(SO4)3 → Al2(SO4)3 + FeSO4
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Al + Fe2(SO4)3 => Al2(SO4)3 + FeSO4