Định nghĩa phân loại
H2O + 3NO2 → 2HNO3 + NO
Nhiệt độ: nhiệt độ
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + NO2 => HNO3 + NO
Phương trình số #2
Zn + CuCl2 → Cu + ZnCl2
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Zn + CuCl2 => Cu + ZnCl2
Phương trình số #3
H2O + Na2O → 2NaOH
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + Na2O => NaOH
Phương trình số #4
Br2 + H2O → HBrO + HBr
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Br2 + H2O => HBrO + HBr
Phương trình số #5
2AgBr → 2Ag + Br2
Nhiệt độ: nhiệt độ phòng Điều kiện khác: có ánh sáng
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình AgBr => Ag + Br2
Phương trình số #6
CuO + H2 → Cu + H2O
Nhiệt độ: 400°C
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CuO + H2 => Cu + H2O
Phương trình số #7
2HgO → 2Hg + O2
Nhiệt độ: 450 - 500°C
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HgO => Hg + O2
Phương trình số #8
2HCl + Zn → H2 + ZnCl2
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HCl + Zn => H2 + ZnCl2
Phương trình số #9
2H2 + O2 → 2H2O
Nhiệt độ: 550°C Điều kiện khác: cháy trong không khí
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2 + O2 => H2O
Phương trình số #10
2NaOH + CuCl2 → Cu(OH)2 + 2NaCl
Nhiệt độ: nhiệt độ
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaOH + CuCl2 => Cu(OH)2 + NaCl