Tìm kiếm phương trình hóa học
|
Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook | ||||
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2 | ||||
Mục Lục
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ||||||||
2H2SO4 | + | 2NaI | + | 2NaNO2 | → | 2H2O | + | I2 | + | 2Na2SO4 | + | 2NO | |
axit sulfuric | natri iodua | Natri nitrit | nước | Iot | natri sulfat | nitơ oxit | |||||||
Sulfuric acid; | Sodium iodide | Sodium nitrite | Sodium sulfate | Nitrogen monoxide | |||||||||
(dung dịch) | (rắn) | (rắn) | (lỏng) | (rắn) | (rắn) | (khí) | |||||||
(không màu) | (trắng) | (không màu) | (đen tím) | (trắng) | (không màu) | ||||||||
Axit | Muối | Muối | Muối | ||||||||||
98 | 150 | 69 | 18 | 254 | 142 | 30 | |||||||
2 | 2 | 2 | 2 | 1 | 2 | 2 | Hệ số | ||||||
Nguyên - Phân tử khối (g/mol) | |||||||||||||
Số mol | |||||||||||||
Khối lượng (g) |
Xin hãy kéo xuống dưới để xem và thực hành các câu hỏi trắc nghiệm liên quan
☟☟☟
2H2SO4 + 2NaI + 2NaNO2 → 2H2O + I2 + 2Na2SO4 + 2NO là Phương Trình Phản Ứng Hóa Học, H2SO4 (axit sulfuric) phản ứng với NaI (natri iodua) phản ứng với NaNO2 (Natri nitrit) để tạo ra H2O (nước), I2 (Iot), Na2SO4 (natri sulfat), NO (nitơ oxit) dười điều kiện phản ứng là Không có
Không có
Chúng mình không thông tin về làm thế nào để H2SO4 (axit sulfuric) phản ứng với NaI (natri iodua) phản ứng với NaNO2 (Natri nitrit) và tạo ra chất H2O (nước) phản ứng với I2 (Iot) phản ứng với Na2SO4 (natri sulfat) phản ứng với NO (nitơ oxit).
Bạn có thể kéo xuống dưới và click vào nút báo lỗi để đóng góp thông tin cho chúng mình nhé.Nếu đang làm bài tập các bạn có thể viết đơn giản là H2SO4 (axit sulfuric) tác dụng NaI (natri iodua) tác dụng NaNO2 (Natri nitrit) và tạo ra chất H2O (nước), I2 (Iot), Na2SO4 (natri sulfat), NO (nitơ oxit)
có khí không màu NO thoát ra.
Dung dịch NaI được axit hoá bằng axit H2SO4 loãng rồi thêm vào đó dung dịch NaNO2
Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ H2SO4 (axit sulfuric) ra H2O (nước)
Xem tất cả phương trình điều chế từ H2SO4 (axit sulfuric) ra H2O (nước)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ H2SO4 (axit sulfuric) ra I2 (Iot)
Xem tất cả phương trình điều chế từ H2SO4 (axit sulfuric) ra I2 (Iot)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ H2SO4 (axit sulfuric) ra Na2SO4 (natri sulfat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ H2SO4 (axit sulfuric) ra Na2SO4 (natri sulfat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ H2SO4 (axit sulfuric) ra NO (nitơ oxit)
Xem tất cả phương trình điều chế từ H2SO4 (axit sulfuric) ra NO (nitơ oxit)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ NaI (natri iodua) ra H2O (nước)
Xem tất cả phương trình điều chế từ NaI (natri iodua) ra H2O (nước)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ NaI (natri iodua) ra I2 (Iot)
Xem tất cả phương trình điều chế từ NaI (natri iodua) ra I2 (Iot)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ NaI (natri iodua) ra Na2SO4 (natri sulfat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ NaI (natri iodua) ra Na2SO4 (natri sulfat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ NaI (natri iodua) ra NO (nitơ oxit)
Xem tất cả phương trình điều chế từ NaI (natri iodua) ra NO (nitơ oxit)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ NaNO2 (Natri nitrit) ra H2O (nước)
Xem tất cả phương trình điều chế từ NaNO2 (Natri nitrit) ra H2O (nước)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ NaNO2 (Natri nitrit) ra I2 (Iot)
Xem tất cả phương trình điều chế từ NaNO2 (Natri nitrit) ra I2 (Iot)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ NaNO2 (Natri nitrit) ra Na2SO4 (natri sulfat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ NaNO2 (Natri nitrit) ra Na2SO4 (natri sulfat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ NaNO2 (Natri nitrit) ra NO (nitơ oxit)
Xem tất cả phương trình điều chế từ NaNO2 (Natri nitrit) ra NO (nitơ oxit)Nếu bạn nhận ra phương trình này chưa được cân bằng chính xác. Hãy click vào nút bên dưới để thông báo cho chúng mình biết nhé
Click vào đây để báo lỗiHãy giúp Phương Trình Hóa Học chọn lọc những nội dung tốt bạn nhé!
(sulfuric acid)
24HNO3 + FeCuS2 → Cu(NO3)2 + 10H2O + 2H2SO4 + 18NO2 + Fe(NO3)3 2H2O + 2KMnO4 + 5SO2 → 2H2SO4 + 2MnSO4 + K2SO4 2H2O + 2ZnSO4 → 2H2SO4 + O2 + 2Zn Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra H2SO4(sodium iodide)
C2H5OH + I2 + NaOH → H2O + NaI + HCOONa + CHI3 6HI + Na2SO3 → 3H2O + 2I2 + 2NaI + S I2 + 2Na2S2O3 → 2NaI + Na2S4O6 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra NaI(sodium nitrite)
Cr + 3NaNO3 + 2NaOH → H2O + 3NaNO2 + Na2CrO4 2NaNO3 → 2NaNO2 + O2 2NaOH + 2NO2 → H2O + NaNO2 + NaNO3 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra NaNO2(water)
Br2 + H2O + (NH4)2SO3 → (NH4)2SO4 + 2HBr 2H2O + 2Na → H2 + 2NaOH 2H2O + 2K + CuSO4 → Cu(OH)2 + H2 + K2SO4 Tổng hợp tất cả phương trình có H2O tham gia phản ứng(iodine)
H2 + I2 → 2HI 2Al + 3I2 → 2AlI3 C2H5OH + I2 + NaOH → H2O + NaI + HCOONa + CHI3 Tổng hợp tất cả phương trình có I2 tham gia phản ứng(sodium sulfate)
BaCl2 + Na2SO4 → 2NaCl + BaSO4 2C + Na2SO4 → Na2S + 2CO2 2AgNO3 + Na2SO4 → 2NaNO3 + Ag2SO4 Tổng hợp tất cả phương trình có Na2SO4 tham gia phản ứng(nitrogen monoxide)
2NO + O2 → 2NO2 9H2SO4 + 6KMnO4 + 10NO → 4H2O + 10HNO3 + 6MnSO4 + 3K2SO4 2NO + SO2 → SO3 + N2O Tổng hợp tất cả phương trình có NO tham gia phản ứng