Định nghĩa phân loại
NH4NO2 → 2H2O + N2
Nhiệt độ: 60 - 70°C
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NH4NO2 => H2O + N2
Phương trình số #2
3CO + Fe2O3 → 2Fe + 3CO2
Nhiệt độ: nhiệt độ cao
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CO + Fe2O3 => Fe + CO2
Phương trình số #3
2NaHCO3 → H2O + Na2CO3 + CO2
Nhiệt độ: nhiệt độ
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaHCO3 => H2O + Na2CO3 + CO2
Phương trình số #4
Cl2 + 2Na → 2NaCl
Nhiệt độ: nhiệt độ
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Cl2 + Na => NaCl
Phương trình số #5
Fe + 2HCl → FeCl2 + H2
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Fe + HCl => FeCl2 + H2
Phương trình số #6
H2O + N2O5 → 2HNO3
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + N2O5 => HNO3
Phương trình số #7
2HCl + Mg → H2 + MgCl2
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HCl + Mg => H2 + MgCl2
Phương trình số #8
BaCl2 + H2SO4 → 2HCl + BaSO4
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình BaCl2 + H2SO4 => HCl + BaSO4
Phương trình số #9
CaCO3 → CaO + CO2
Nhiệt độ: 900°C
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CaCO3 => CaO + CO2
Phương trình số #10
Cu + 2H2SO4 → 2H2O + SO2 + CuSO4
Nhiệt độ: nhiệt độ
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Cu + H2SO4 => H2O + SO2 + CuSO4