Chủ đề: Phương Trình Hoá Học Lớp 10 - Trang 2

Phương trình được tìm thấy trong Sách Giáo Khoa lớp 10 - Bộ Giáo Dục và Đào Tạo - Cập nhật 2025

Định nghĩa phân loại

Phương trình số #2

16HCl + 2KMnO45Cl2 + 8H2O + 2KCl + 2MnCl2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HCl + KMnO4 => Cl2 + H2O + KCl + MnCl2  

Phương trình số #3

6HCl + 2HNO33Cl2 + 4H2O + 2NO

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HCl + HNO3 => Cl2 + H2O + NO  

Phương trình số #4

5HCl + HClO33Cl2 + 2H2O

Nhiệt độ: đun sôi

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HCl + HClO3 => Cl2 + H2O  

Phương trình số #5

4HCl + PbO2Cl2 + 2H2O + PbCl2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HCl + PbO2 => Cl2 + H2O + PbCl2  

Phương trình số #6

Cl2 + H22HCl

Nhiệt độ: cháy trong H2 Cl2 hoặc ở nhiệt độ phòng Điều kiện khác: có ánh sáng

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Cl2 + H2 => HCl  

Phương trình số #7

2Al(OH)3Al2O3 + 3H2O

Nhiệt độ: > 575

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Al(OH)3 => Al2O3 + H2O  

Phương trình số #8

H2O2 + MnSO4 + 2NH3(NH4)2SO4 + MnO2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O2 + MnSO4 + NH3 => (NH4)2SO4 + MnO2  

Phương trình số #9

3H2S + 2HNO34H2O + 2NO + 2S

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2S + HNO3 => H2O + NO + S  

Phương trình số #10

AgNO3 + NaBr → AgBr + NaNO3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình AgNO3 + NaBr => AgBr + NaNO3