Định nghĩa phân loại
4FeS2 + 11O2 → 2Fe2O3 + 8SO2
Nhiệt độ: nhiệt độ
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình FeS2 + O2 => Fe2O3 + SO2
Phương trình số #2
16HCl + 2KMnO4 → 5Cl2 + 8H2O + 2KCl + 2MnCl2
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HCl + KMnO4 => Cl2 + H2O + KCl + MnCl2
Phương trình số #3
6HCl + 2HNO3 → 3Cl2 + 4H2O + 2NO
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HCl + HNO3 => Cl2 + H2O + NO
Phương trình số #4
5HCl + HClO3 → 3Cl2 + 2H2O
Nhiệt độ: đun sôi
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HCl + HClO3 => Cl2 + H2O
Phương trình số #5
4HCl + PbO2 → Cl2 + 2H2O + PbCl2
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HCl + PbO2 => Cl2 + H2O + PbCl2
Phương trình số #6
Cl2 + H2 → 2HCl
Nhiệt độ: cháy trong H2 Cl2 hoặc ở nhiệt độ phòng Điều kiện khác: có ánh sáng
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Cl2 + H2 => HCl
Phương trình số #7
2Al(OH)3 → Al2O3 + 3H2O
Nhiệt độ: > 575
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Al(OH)3 => Al2O3 + H2O
Phương trình số #8
H2O2 + MnSO4 + 2NH3 → (NH4)2SO4 + MnO2
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O2 + MnSO4 + NH3 => (NH4)2SO4 + MnO2
Phương trình số #9
3H2S + 2HNO3 → 4H2O + 2NO + 2S
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2S + HNO3 => H2O + NO + S
Phương trình số #10
AgNO3 + NaBr → AgBr + NaNO3
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình AgNO3 + NaBr => AgBr + NaNO3