Tìm kiếm phương trình hóa học
|
Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook | ||||
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2 | ||||
Mục Lục
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ||||||
Mg(HCO3)2 | + | 2NaHSO4 | → | 2H2O | + | Na2SO4 | + | 2CO2 | + | MgSO4 | |
Magie bicarbonat | Natri hidro sunfat | nước | natri sulfat | Cacbon dioxit | Magie sunfat | ||||||
Magnesium hydrogen carbonate | Sodium sulfate | Carbon dioxide | Magnesium sulfate | ||||||||
(lỏng) | (lỏng) | (lỏng) | (lỏng) | (khí) | (lỏng) | ||||||
(không màu) | (không màu) | (không màu) | (không màu) | (không màu) | (không màu) | ||||||
Muối | Muối | Muối | |||||||||
146 | 120 | 18 | 142 | 44 | 120 | ||||||
1 | 2 | 2 | 1 | 2 | 1 | Hệ số | |||||
Nguyên - Phân tử khối (g/mol) | |||||||||||
Số mol | |||||||||||
Khối lượng (g) |
Xin hãy kéo xuống dưới để xem và thực hành các câu hỏi trắc nghiệm liên quan
☟☟☟
Mg(HCO3)2 + 2NaHSO4 → 2H2O + Na2SO4 + 2CO2 + MgSO4 là Phản ứng trao đổi, Mg(HCO3)2 (Magie bicarbonat) phản ứng với NaHSO4 (Natri hidro sunfat) để tạo ra H2O (nước), Na2SO4 (natri sulfat), CO2 (Cacbon dioxit), MgSO4 (Magie sunfat) dười điều kiện phản ứng là Điều kiện khác: nhiệt độ thường
Điều kiện khác: nhiệt độ thường
2NaHSo4 + Mg(HCo3)2 --> Na2So4 + MgSo4 +2H2o +2Co2 Nhỏ từ từ dung dịch Natri Hidrosunfat vào ống nghiệm đựng dung dịch Magie Hidrocacbonat
Nếu đang làm bài tập các bạn có thể viết đơn giản là Mg(HCO3)2 (Magie bicarbonat) tác dụng NaHSO4 (Natri hidro sunfat) và tạo ra chất H2O (nước), Na2SO4 (natri sulfat), CO2 (Cacbon dioxit), MgSO4 (Magie sunfat)
Có hiện tượng sủi bọt khí, khí thoát ra nếu dẫn vào ống nghiệm đựng dung dịch nước vôi trong sẽ có hiện tượng vẫn đục.
Phản ứng giữa hai muối với nhau.
Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ Mg(HCO3)2 (Magie bicarbonat) ra H2O (nước)
Xem tất cả phương trình điều chế từ Mg(HCO3)2 (Magie bicarbonat) ra H2O (nước)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ Mg(HCO3)2 (Magie bicarbonat) ra Na2SO4 (natri sulfat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ Mg(HCO3)2 (Magie bicarbonat) ra Na2SO4 (natri sulfat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ Mg(HCO3)2 (Magie bicarbonat) ra CO2 (Cacbon dioxit)
Xem tất cả phương trình điều chế từ Mg(HCO3)2 (Magie bicarbonat) ra CO2 (Cacbon dioxit)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ Mg(HCO3)2 (Magie bicarbonat) ra MgSO4 (Magie sunfat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ Mg(HCO3)2 (Magie bicarbonat) ra MgSO4 (Magie sunfat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ NaHSO4 (Natri hidro sunfat) ra H2O (nước)
Xem tất cả phương trình điều chế từ NaHSO4 (Natri hidro sunfat) ra H2O (nước)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ NaHSO4 (Natri hidro sunfat) ra Na2SO4 (natri sulfat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ NaHSO4 (Natri hidro sunfat) ra Na2SO4 (natri sulfat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ NaHSO4 (Natri hidro sunfat) ra CO2 (Cacbon dioxit)
Xem tất cả phương trình điều chế từ NaHSO4 (Natri hidro sunfat) ra CO2 (Cacbon dioxit)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ NaHSO4 (Natri hidro sunfat) ra MgSO4 (Magie sunfat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ NaHSO4 (Natri hidro sunfat) ra MgSO4 (Magie sunfat)Phản ứng hoá học trong đó các chất trao đổi cho nhau thành phần cấu tạo của nó. Từ sự trao đổi này, chúng hình thành nên những chất mới. Trong phản ứng trao đổi, số oxi hóa của các nguyên tố không thay đổi. Các phản ứng trao đổi không phải là phản ứng oxi hóa - khử.
Xem tất cả phương trình Phản ứng trao đổi
Xem tất cả phương trình Phương trình hóa học vô cơ
Xem tất cả phương trình Ôn Thi THPT Quốc Gia 2020
Nếu bạn nhận ra phương trình này chưa được cân bằng chính xác. Hãy click vào nút bên dưới để thông báo cho chúng mình biết nhé
Click vào đây để báo lỗiHãy giúp Phương Trình Hóa Học chọn lọc những nội dung tốt bạn nhé!
(Magnesium bicarbonate)
Mg(OH)2 + 2CO2 → Mg(HCO3)2 H2O + MgCO3 + CO2 → Mg(HCO3)2 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra Mg(HCO3)2()
H2SO4 + NaCl → HCl + NaHSO4 H2SO4 + NaNO3 → HNO3 + NaHSO4 H2SO4 + NaCl → HCl + NaHSO4 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra NaHSO4(water)
CaO + H2O → Ca(OH)2 3H2O + P2O5 → 2H3PO4 2H2O + 2NaCl → Cl2 + H2 + 2NaOH Tổng hợp tất cả phương trình có H2O tham gia phản ứng(sodium sulfate)
BaCl2 + Na2SO4 → 2NaCl + BaSO4 2AgNO3 + Na2SO4 → 2NaNO3 + Ag2SO4 2C + Na2SO4 → Na2S + 2CO2 Tổng hợp tất cả phương trình có Na2SO4 tham gia phản ứng(carbon dioxide)
C + CO2 → 2CO 2NH3 + CO2 → (NH2)2CO + H2O CaO + CO2 → CaCO3 Tổng hợp tất cả phương trình có CO2 tham gia phản ứng(magnesium sulfate)
K2CO3 + MgSO4 → MgCO3 + K2SO4 Na2SO3 + MgSO4 → Na2SO4 + MgSO3 H2O + Na2CO3 + MgSO4 → Mg(OH)2 + Na2SO4 + CO2 Tổng hợp tất cả phương trình có MgSO4 tham gia phản ứng