Chủ đề: Ôn Thi THPT Quốc Gia 2020 - Trang 1

Các phương trình hóa học và tài liệu phục vụ cho tốt nghiệp THPT - Cập nhật 2025

Định nghĩa phân loại

Fe + 2H2SO42H2O + SO2 + FeSO4

Điều kiện khác: nhiệt độ cao; Fe dư, H2SO4 đặc, thiếu

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Fe + H2SO4 => H2O + SO2 + FeSO4  

Phương trình số #2

y-xCO + FexOy → FeO + y-xCO2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CO + FexOy => FeO + CO2  

Phương trình số #4

Br2 + H2O + (NH4)2SO3(NH4)2SO4 + 2HBr

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Br2 + H2O + (NH4)2SO3 => (NH4)2SO4 + HBr  

Phương trình số #5

3BaCl2 + 2Na3PO46NaCl + 2Ba3(PO4)2

Điều kiện khác: nhiệt độ thường

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình BaCl2 + Na3PO4 => NaCl + Ba3(PO4)2  

Phương trình số #6

6HNO3 + [Cu(NH3)4](OH)2Cu(NO3)2 + 2H2O + 4NH4NO3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HNO3 + [Cu(NH3)4](OH)2 => Cu(NO3)2 + H2O + NH4NO3  

Phương trình số #7

2KMnO4 + 2NH32H2O + 2KOH + 2MnO2 + N2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình KMnO4 + NH3 => H2O + KOH + MnO2 + N2  

Phương trình số #8

5H2O + 2KMnO4 + 3K2SO32KOH + 2Mn(OH)4 + 3K2SO4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + KMnO4 + K2SO3 => KOH + Mn(OH)4 + K2SO4  

Phương trình số #9

3Ca + 2H3PO4Ca3(PO4)2 + 3H2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Ca + H3PO4 => Ca3(PO4)2 + H2  

Phương trình số #10

2NaOH + NH4HSO42H2O + Na2SO4 + NH3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaOH + NH4HSO4 => H2O + Na2SO4 + NH3