Tìm kiếm phương trình hóa học
|
Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook | ||||
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2 | ||||
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình BaCl2 + Na2SO4 => NaCl + BaSO4
Phương trình số #2
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình AgNO3 + Na2SO4 => NaNO3 + Ag2SO4
Phương trình số #3
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C + Na2SO4 => Na2S + CO2
Phương trình số #4
Nhiệt độ: Nhiệt độ.
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Na2SO4 + Pb(NO3)2 => NaNO3 + PbSO4
Phương trình số #5
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Na2SO4 + Ba(OH)2 => NaOH + BaSO4
Phương trình số #6
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Na2SO4 + CuCl2 => NaCl + CuSO4
Phương trình số #7
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Na2SO4 + FeCl3 => Fe2(SO4)3 + NaCl
Phương trình số #8
Nhiệt độ: 550 - 600°C Xúc tác: Fe2O3
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2 + Na2SO4 => H2O + Na2S
Phương trình số #9
Nhiệt độ: 40°C
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2SO4 + Na2SO4 => NaHSO4
Phương trình số #10
Nhiệt độ: 100-150°C
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình F2 + Na2SO4 => O2 + NaF + SO2F2