Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tổng hợp tất cả phương trình điều chế NaI

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế NaI (natri iodua) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Phương trình số #2

I2 + 2Na2S2O32NaI + Na2S4O6

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình I2 + Na2S2O3 => NaI + Na2S4O6  

Phương trình số #3

6HI + Na2SO33H2O + 2I2 + 2NaI + S

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HI + Na2SO3 => H2O + I2 + NaI + S  

Phương trình số #4

2HI + Na2CO3H2O + 2NaI + CO2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HI + Na2CO3 => H2O + NaI + CO2  

Phương trình số #5

C6H5ONa + CH3I → NaI + C6H5OCH3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C6H5ONa + CH3I => NaI + C6H5OCH3  

Phương trình số #6

I2 + 2Na2S2O32NaI + Na2S4O6

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình I2 + Na2S2O3 => NaI + Na2S4O6  

Phương trình số #7

NaI.2H2O → 2H2O + NaI

Nhiệt độ: > 68,9 Áp suất: chân không

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaI.2H2O => H2O + NaI  

Phương trình số #8

2NaOH + FeI22NaI + Fe(OH)2

Điều kiện khác: trong môi trường N2

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaOH + FeI2 => NaI + Fe(OH)2  

Phương trình số #9

3NaIO → 2NaI + NaIO3

Nhiệt độ: Ở nhiệt độ phòng

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaIO => NaI + NaIO3  

Phương trình số #10

I2 + 2Na → 2NaI

Nhiệt độ: > 100

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình I2 + Na => NaI