Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ H2O, K, CuSO4 ra Cu(OH)2, H2, K2SO4

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ H2O (nước) , K (kali) , CuSO4 (Đồng(II) sunfat) ra Cu(OH)2 (Đồng (II) hidroxit) , H2 (hidro) , K2SO4 (Kali sunfat) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho H2O (nước) tác dụng vói K (kali) CuSO4 (Đồng(II) sunfat) tạo thành Cu(OH)2 (Đồng (II) hidroxit) K2SO4 (Kali sunfat)

Phương trình để tạo ra chất H2O (nước) (water)

NaOH + C6H5Br → C6H5ONa + H2O + NaBr 24HNO3 + FeCuS2 → Cu(NO3)2 + 10H2O + 2H2SO4 + 18NO2 + Fe(NO3)3 3NH4NO3 + CH2 → 7H2O + 3N2 + CO2

Phương trình để tạo ra chất K (kali) (potassium)

2KI → I2 + 2K 2KCl → Cl2 + 2K KF → F2 + K

Phương trình để tạo ra chất CuSO4 (Đồng(II) sunfat) (copper(ii) sulfate)

Cu + 2H2SO4 → 2H2O + SO2 + CuSO4 3Cu + 4H2SO4 + 2NaNO3 → 4H2O + Na2SO4 + 2NO + 3CuSO4 Cu(OH)2 + H2SO4 → 2H2O + CuSO4

Phương trình để tạo ra chất Cu(OH)2 (Đồng (II) hidroxit) (copper(ii) hydroxide)

2H2O + 2K + CuSO4 → Cu(OH)2 + H2 + K2SO4 CaO + Cu(NO3)2 + H2O → Ca(NO3)2 + Cu(OH)2 2NaOH + CuSO4 → Cu(OH)2 + Na2SO4

Phương trình để tạo ra chất H2 (hidro) (hydrogen)

C4H10 → CH3CH=CHCH3 + H2 2H2O + 2Na → H2 + 2NaOH C6H12 → C6H6 + H2

Phương trình để tạo ra chất K2SO4 (Kali sunfat) (potassium sulfate)

2H2O + 2K + CuSO4 → Cu(OH)2 + H2 + K2SO4 K2CO3 + MgSO4 → MgCO3 + K2SO4 10FeO + 18H2SO4 + 2KMnO4 → 5Fe2(SO4)3 + 18H2O + 2MnSO4 + K2SO4