Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ C2H5OH, I2, NaOH ra H2O, NaI, HCOONa, CHI3

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ C2H5OH (rượu etylic) , I2 (Iot) , NaOH (natri hidroxit) ra H2O (nước) , NaI (natri iodua) , HCOONa (Natri format) , CHI3 (Iodoform) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho C2H5OH (rượu etylic) tác dụng vói I2 (Iot) NaOH (natri hidroxit) tạo thành H2O (nước) HCOONa (Natri format) CHI3 (Iodoform)

Phương trình để tạo ra chất C2H5OH (rượu etylic) ((c2h5)2nh diethylamine)

C2H4 + H2O → C2H5OH C6H12O6 → 2C2H5OH + 2CO2 CH3CHO + H2O → C2H5OH

Phương trình để tạo ra chất I2 (Iot) (iodine)

Cl2 + 2NaI → I2 + 2NaCl Br2 + 2NaI → I2 + 2NaBr H2SO4 + 2KI + 8NaClO → H2O + I2 + 8NaCl + K2SO4

Phương trình để tạo ra chất NaOH (natri hidroxit) (sodium hydroxide)

2H2O + 2Na → H2 + 2NaOH 2H2O + 2NaCl → Cl2 + H2 + 2NaOH Ca(OH)2 + NaHCO3 → CaCO3 + H2O + NaOH

Phương trình để tạo ra chất H2O (nước) (water)

HCl + NaOH → H2O + NaCl NH4NO2 → 2H2O + N2 2NH3 + 3PbO → 3H2O + N2 + 3Pb

Phương trình để tạo ra chất NaI (natri iodua) (sodium iodide)

C2H5OH + I2 + NaOH → H2O + NaI + HCOONa + CHI3 6HI + Na2SO3 → 3H2O + 2I2 + 2NaI + S I2 + 2Na2S2O3 → 2NaI + Na2S4O6

Phương trình để tạo ra chất HCOONa (Natri format) (Sodium formate; Formic acid sodium salt)

2NaOH + HCOOC6H4CH3 → 2H2O + HCOONa + CH3C6H4ONa C2H5OH + I2 + NaOH → H2O + NaI + HCOONa + CHI3 NaOH + HCOONH4 → H2O + NH3 + HCOONa

Phương trình để tạo ra chất CHI3 (Iodoform) (Iodoform; Triiodomethane; NCI-C-04568)

C2H5OH + I2 + NaOH → H2O + NaI + HCOONa + CHI3 CH3COCH3 + 3I2 + 4NaOH → CH3COONa + 3H2O + 3NaI + CHI3 3I2 + 2CHCl3 → 3Cl2 + 2CHI3