Tìm kiếm phương trình hóa học
|
Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook | ||||
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2 | ||||
Mục Lục
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | |||||
10Fe | + | 6KNO3 | → | 5Fe2O3 | + | 3K2O | + | 3N2 | |
sắt | kali nitrat; diêm tiêu | sắt (III) oxit | kali oxit | nitơ | |||||
Iron | Potassium nitrate | Iron(III) oxide | Potassium oxide | ||||||
(rắn) | (rắn) | (rắn) | (rắn) | (khí) | |||||
(trắng xám) | (trắng) | (đỏ) | (trắng) | (không màu) | |||||
Muối | |||||||||
56 | 101 | 160 | 94 | 28 | |||||
10 | 6 | 5 | 3 | 3 | Hệ số | ||||
Nguyên - Phân tử khối (g/mol) | |||||||||
Số mol | |||||||||
Khối lượng (g) |
Xin hãy kéo xuống dưới để xem và thực hành các câu hỏi trắc nghiệm liên quan
☟☟☟
10Fe + 6KNO3 → 5Fe2O3 + 3K2O + 3N2 là Phương Trình Phản Ứng Hóa Học, Fe (sắt) phản ứng với KNO3 (kali nitrat; diêm tiêu) để tạo ra Fe2O3 (sắt (III) oxit), K2O (kali oxit), N2 (nitơ) dười điều kiện phản ứng là Không có
Không có
Fe tác dụng KNO3
Nếu đang làm bài tập các bạn có thể viết đơn giản là Fe (sắt) tác dụng KNO3 (kali nitrat; diêm tiêu) và tạo ra chất Fe2O3 (sắt (III) oxit), K2O (kali oxit), N2 (nitơ)
có khí thoát ra.
Hiện tại chúng tôi không có thêm bất kỳ thông tin nào thêm về phương trình này. Bạn có thể kéo xuống dưới bạn click vào nút báo lỗi / đóng góp để đưa thêm thông tin
Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ Fe (sắt) ra Fe2O3 (sắt (III) oxit)
Xem tất cả phương trình điều chế từ Fe (sắt) ra Fe2O3 (sắt (III) oxit)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ Fe (sắt) ra K2O (kali oxit)
Xem tất cả phương trình điều chế từ Fe (sắt) ra K2O (kali oxit)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ Fe (sắt) ra N2 (nitơ)
Xem tất cả phương trình điều chế từ Fe (sắt) ra N2 (nitơ)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ KNO3 (kali nitrat; diêm tiêu) ra Fe2O3 (sắt (III) oxit)
Xem tất cả phương trình điều chế từ KNO3 (kali nitrat; diêm tiêu) ra Fe2O3 (sắt (III) oxit)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ KNO3 (kali nitrat; diêm tiêu) ra K2O (kali oxit)
Xem tất cả phương trình điều chế từ KNO3 (kali nitrat; diêm tiêu) ra K2O (kali oxit)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ KNO3 (kali nitrat; diêm tiêu) ra N2 (nitơ)
Xem tất cả phương trình điều chế từ KNO3 (kali nitrat; diêm tiêu) ra N2 (nitơ)Nếu bạn nhận ra phương trình này chưa được cân bằng chính xác. Hãy click vào nút bên dưới để thông báo cho chúng mình biết nhé
Click vào đây để báo lỗiHãy giúp Phương Trình Hóa Học chọn lọc những nội dung tốt bạn nhé!
(iron)
2Al + Fe2O3 → Al2O3 + 2Fe FeCl2 → Cl2 + Fe Fe2(SO4)3 + 3H2O → 2Fe + 3H2SO4 + 3/2O2 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra Fe(potassium nitrate)
2KOH + Mg(NO3)2 → 2KNO3 + Mg(OH)2 K2CO3 + 2NH4NO3 → H2O + 2KNO3 + 2NH3 + CO2 8HNO3 + 6KI → 4H2O + 3I2 + 6KNO3 + 2NO Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra KNO3(iron oxide)
2Al + Fe2O3 → Al2O3 + 2Fe 4Cl2 + 2Fe2O3 → 4FeCl2 + 3O2 6Fe2O3 → O2 + 4Fe3O4 Tổng hợp tất cả phương trình có Fe2O3 tham gia phản ứng()
H2O + K2O → 2KOH H2SO4 + K2O → H2O + K2SO4 2HCl + K2O → H2O + 2KCl Tổng hợp tất cả phương trình có K2O tham gia phản ứng(nitrogen)
3H2 + N2 → 2NH3 3Cl2 + N2 → 2NCl3 N2 + O2 → 2NO Tổng hợp tất cả phương trình có N2 tham gia phản ứng