Tìm kiếm phương trình hóa học
|
Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook | ||||
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2 | ||||
Phương trình số #2
Nhiệt độ: Nhiệt độ.
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NO + SO2 => SO3 + N2O
Phương trình số #3
Nhiệt độ: Nhiệt độ.
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2S + NO => H2O + N2 + S
Phương trình số #4
Nhiệt độ: Nhiệt độ.
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2SO4 + KMnO4 + NO => H2O + HNO3 + MnSO4 + K2SO4
Phương trình số #5
Nhiệt độ: Nhiệt độ.
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NO + FeSO4 => [Fe(NO)]SO4
Phương trình số #6
Không có
Phương trình số #7
Nhiệt độ: > 700 Xúc tác: BaO
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NO => N2 + O2
Phương trình số #8
Nhiệt độ: 44 - 45°C Áp suất: áp suất
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NO + Fe(CO)5 => CO + Fe(NO)4
Phương trình số #9
Nhiệt độ: 40°C Xúc tác: Pt, C
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2 + HCl + NO => (NH3OH)Cl
Phương trình số #10
Nhiệt độ: Ở nhiệt độ phòng
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NO + NOF3 => NOF