Định nghĩa phân loại
Đây là những phương trình hoá học được sử dụng trong chương trình học lớp 9. Nắm vững và học thuộc tất cả các phương trình này sẽ giúp bạn tự tin bước vào kỳ thi tốt nghiệp THCS
3Ca + 2H3PO4 → Ca3(PO4)2 + 3H2
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Ca + H3PO4 => Ca3(PO4)2 + H2
Phương trình số #2
H2SO4 + Na2SO3 → H2O + Na2SO4 + SO2
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2SO4 + Na2SO3 => H2O + Na2SO4 + SO2
Phương trình số #3
BaCl2 + MgCO3 →
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình BaCl2 + MgCO3 =>
Phương trình số #4
NaHSO4 + BaCO3 → H2O + Na2SO4 + CO2 + BaSO4
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaHSO4 + BaCO3 => H2O + Na2SO4 + CO2 + BaSO4
Phương trình số #5
ZnSO4 + Ba(OH)2 → Zn(OH)2 + BaSO4
Điều kiện khác: không có điều kiện
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình ZnSO4 + Ba(OH)2 => Zn(OH)2 + BaSO4
Phương trình số #6
Ca(OH)2 + Zn(NO3)2 → Ca(NO3)2 + Zn(OH)2
Điều kiện khác: Ca(OH)2 vừa đủ
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Ca(OH)2 + Zn(NO3)2 => Ca(NO3)2 + Zn(OH)2
Phương trình số #7
CaCO3 + 2HNO3 → Ca(NO3)2 + H2O + CO2
Điều kiện khác: nhiệt độ thường
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CaCO3 + HNO3 => Ca(NO3)2 + H2O + CO2
Phương trình số #8
3BaO + 2H3PO4 → 3H2O + Ba3(PO4)2
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình BaO + H3PO4 => H2O + Ba3(PO4)2
Phương trình số #9
Na2SO3 + MgSO4 → Na2SO4 + MgSO3
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Na2SO3 + MgSO4 => Na2SO4 + MgSO3
Phương trình số #10
KNO3 + NaCl →
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình KNO3 + NaCl =>