Định nghĩa phân loại
Đây là những phương trình hoá học được sử dụng trong chương trình học lớp 9. Nắm vững và học thuộc tất cả các phương trình này sẽ giúp bạn tự tin bước vào kỳ thi tốt nghiệp THCS
HCl + C2H5ONa → C2H5OH + NaCl
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HCl + C2H5ONa => C2H5OH + NaCl
Phương trình số #2
6HI + SO2 → 2H2O + H2S + 3I2
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HI + SO2 => H2O + H2S + I2
Phương trình số #3
BaCl2 + K2SO3 → 2KCl + BaSO3
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình BaCl2 + K2SO3 => KCl + BaSO3
Phương trình số #4
Mg + 2FeCl3 → 2FeCl2 + MgCl2
Điều kiện khác: FeCl3 dư
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Mg + FeCl3 => FeCl2 + MgCl2
Phương trình số #5
H2SO4 + Zn → 2H2O + SO2 + ZnSO4
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2SO4 + Zn => H2O + SO2 + ZnSO4
Phương trình số #6
6HCl + Mg3N2 → 2NH3 + 3MgCl2
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HCl + Mg3N2 => NH3 + MgCl2
Phương trình số #7
Ba(OH)2 + KHCO3 → H2O + KOH + BaCO3
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Ba(OH)2 + KHCO3 => H2O + KOH + BaCO3
Phương trình số #8
3FeS + 30HNO3 → Fe2(SO4)3 + 15H2O + 27NO2 + Fe(NO3)3
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình FeS + HNO3 => Fe2(SO4)3 + H2O + NO2 + Fe(NO3)3
Phương trình số #9
C6H12O6 → 2C2H5OH + 2CO2
Nhiệt độ: 30 - 35°C Xúc tác: men zima
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C6H12O6 => C2H5OH + CO2
Phương trình số #10
CaCO3 → CaO + CO2
Nhiệt độ: 900°C
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CaCO3 => CaO + CO2