Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tổng hợp đầy đủ phương trình có Fe2O3 là chất tham gia

Tất cả các phương trình đã cân bằng có Fe2O3 (sắt (III) oxit) là chất tham gia, đầy đủ và chi tiết nhất. Cân bằng phương trình phản ứng hóa học. Phản ứng oxi hóa khử

Phương trình số #2

6Fe2O3O2 + 4Fe3O4

Nhiệt độ: 1200 - 1390°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Fe2O3 => O2 + Fe3O4  

Phương trình số #3

4Cl2 + 2Fe2O34FeCl2 + 3O2

Nhiệt độ: > 1565

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Cl2 + Fe2O3 => FeCl2 + O2  

Phương trình số #4

3Fe2O3 + H2H2O + 2Fe3O4

Nhiệt độ: 400°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Fe2O3 + H2 => H2O + Fe3O4  

Phương trình số #5

CO + 3Fe2O3CO2 + 2Fe3O4

Nhiệt độ: Nhiệt độ

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CO + Fe2O3 => CO2 + Fe3O4  

Phương trình số #6

Fe2O3 + 3H2SO4Fe2(SO4)3 + 3H2O

Nhiệt độ: Nhiệt độ.

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Fe2O3 + H2SO4 => Fe2(SO4)3 + H2O  

Phương trình số #7

Fe2O3 + 6HCl → 3H2O + 2FeCl3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Fe2O3 + HCl => H2O + FeCl3  

Phương trình số #8

Fe2O3 + 6HNO32Fe(NO3)2 + 3H2O

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Fe2O3 + HNO3 => Fe(NO3)2 + H2O  

Phương trình số #9

3CO + Fe2O32Fe + 3CO2

Nhiệt độ: 1000°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CO + Fe2O3 => Fe + CO2  

Phương trình số #10

Fe2O3 + 6NaOH → 3Na2O + 2Fe(OH)3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Fe2O3 + NaOH => Na2O + Fe(OH)3