Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ KOH, Mg(NO3)2 ra KNO3, Mg(OH)2

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ KOH (kali hidroxit) , Mg(NO3)2 (magie nitrat) ra KNO3 (kali nitrat; diêm tiêu) , Mg(OH)2 (magie hidroxit) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho KOH (kali hidroxit) tác dụng vói Mg(NO3)2 (magie nitrat) tạo thành KNO3 (kali nitrat; diêm tiêu)

Phương trình để tạo ra chất KOH (kali hidroxit) (potassium hydroxide)

2NaOH + K2HPO4 → 2KOH + Na2HPO4 3C2H4 + 4H2O + 2KMnO4 → 2KOH + 2MnO2 + 3C2H4(OH)2 H2O + K2O → 2KOH

Phương trình để tạo ra chất Mg(NO3)2 (magie nitrat) ()

Mg + 2Fe(NO3)3 → 2Fe(NO3)2 + Mg(NO3)2 10HNO3 + 4Mg → 5H2O + 4Mg(NO3)2 + N2O Cu(NO3)2 + Mg → Cu + Mg(NO3)2

Phương trình để tạo ra chất KNO3 (kali nitrat; diêm tiêu) (potassium nitrate)

2KOH + Mg(NO3)2 → 2KNO3 + Mg(OH)2 K2CO3 + 2NH4NO3 → H2O + 2KNO3 + 2NH3 + CO2 AgNO3 + KCl → AgCl + KNO3

Phương trình để tạo ra chất Mg(OH)2 (magie hidroxit) ()

2KOH + Mg(NO3)2 → 2KNO3 + Mg(OH)2 H2O + Na2CO3 + MgSO4 → Mg(OH)2 + Na2SO4 + CO2 2H2O + 2NH3 + MgCl2 → Mg(OH)2 + 2NH4Cl